menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/12/2025

09:19 26/12/2025

Hôm nay 26/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1062,81

-0,04%

1,00%

-6,07%

7,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

522,45

0,13%

2,90%

-1,24%

-3,43%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,02

-0,09%

-1,25%

0,00%

-3,44%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4035,00

0,00%

1,41%

0,32%

-11,24%

Phô mai

(USD/lb)

1,5251

0,13%

0,27%

-0,65%

-18,96%

Sữa

(USD/cwt)

15,88

-0,19%

0,70%

-7,67%

-15,03%

Cao su

(US cent/kg)

177,60

0,74%

1,72%

2,90%

-7,16%

Nước cam

(US cent/lb)

209,40

-0,04%

5,71%

39,55%

-58,57%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

345,09

-0,02%

1,30%

-16,44%

7,25%

Bông

(US cent/lb)

64,197

-0,01%

0,70%

2,05%

-6,68%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9150

1,07%

5,70%

-2,51%

-28,75%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,76

-0,06%

2,95%

-8,11%

-4,16%

Yến mạch

(US cent/bushel)

303,7739

-0,07%

2,19%

-0,07%

-8,09%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

0,00%

2,46%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

15,30

0,07%

3,24%

0,60%

-20,96%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5982,27

-0,02%

2,35%

18,03%

-39,38%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1430,80

-0,06%

-0,13%

2,00%

13,98%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

449,77

-0,06%

-0,99%

-6,93%

-13,04%

Lúa mạch

(INR/kg)

2280,00

-0,89%

-0,91%

-0,18%

-5,47%

(EUR/tấn)

4188,00

0,00%

-0,33%

-18,31%

-41,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,74%

Ngô

(US cent/bushel)

450,6538

-0,08%

1,38%

4,38%

-0,68%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics