menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/12/2025

09:37 24/12/2025

Hôm nay 24/12/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1055,67

0,40%

-0,22%

-6,12%

8,43%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

521,04

0,78%

2,92%

-1,18%

-2,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,00

0,09%

-3,28%

1,11%

-4,82%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4010,00

-0,64%

1,13%

0,50%

-11,96%

Phô mai

(USD/lb)

1,5180

0,00%

-0,46%

-13,21%

-17,77%

Sữa

(USD/cwt)

15,78

0,06%

-0,38%

-8,15%

-15,52%

Cao su

(US cent/kg)

176,30

0,74%

0,97%

2,92%

-7,26%

Nước cam

(US cent/lb)

212,85

1,87%

26,70%

55,54%

-57,94%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

346,75

-0,17%

-1,52%

-14,90%

5,27%

Bông

(US cent/lb)

64,069

0,08%

1,02%

2,64%

-6,93%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,8100

-0,30%

4,58%

-3,54%

-29,50%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

597,11

0,20%

0,07%

-7,87%

-3,81%

Yến mạch

(US cent/bushel)

293,7720

0,09%

2,45%

-5,23%

-11,79%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

-0,06%

1,78%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

15,17

1,20%

2,36%

2,36%

-22,25%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5943,33

-0,25%

-0,58%

18,89%

-49,83%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1431,60

0,18%

-0,07%

1,84%

14,90%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

451,00

-0,99%

-3,89%

-6,14%

-16,18%

Lúa mạch

(INR/kg)

2296,00

0,26%

0,20%

-0,58%

-4,87%

(EUR/tấn)

4188,00

-0,88%

0,31%

-18,28%

-41,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-78,11%

Ngô

(US cent/bushel)

448,5310

0,23%

1,82%

5,91%

0,00%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics