menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/5/2025

11:01 26/05/2025

Hôm nay 26/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1060,25

-0,68%

0,90%

0,78%

-15,19%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,50

-0,37%

2,55%

5,24%

-24,13%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

599,10

0,50%

-0,67%

3,91%

13,46%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3827,00

0,16%

0,39%

-5,18%

-2,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,9860

-2,12%

0,71%

9,72%

-0,65%

Sữa

(USD/cwt)

18,58

0,00%

0,00%

6,35%

0,05%

Cao su

(US cent/kg)

169,50

-1,11%

-1,68%

0,18%

-2,70%

Nước cam

(US cent/lb)

277,96

1,76%

10,39%

4,05%

-42,95%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

359,83

0,02%

-3,95%

-11,25%

64,90%

Bông

(US cent/lb)

66,067

0,03%

1,48%

-1,59%

-17,77%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,1700

1,97%

3,78%

5,28%

-28,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

719,22

0,35%

2,11%

3,67%

7,12%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,7500

-1,25%

-0,70%

-3,93%

-5,21%

Vải len

(AUD/100kg)

1203,00

0,00%

1,18%

-2,35%

6,46%

Đường thô

(US cent/lb)

17,31

0,00%

-0,96%

-2,97%

-7,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9864,75

0,50%

-9,76%

6,03%

21,44%

Chè

(INR/kg)

190,63

-2,11%

-2,11%

5,04%

-1,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1310,10

0,49%

-0,02%

-0,88%

48,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

488,29

0,00%

0,93%

-5,74%

-0,35%

Lúa mạch

(INR/kg)

2311,50

-0,09%

-0,67%

-2,49%

7,79%

(EUR/tấn)

7388,00

0,18%

0,31%

-0,16%

11,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00%

-30,43%

-45,14%

-72,65%

Ngô

(US cent/bushel)

459,5000

-0,76%

2,68%

-3,36%

-1,40%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics