menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/9/2025

08:47 26/09/2025

Hôm nay 26/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1013,37

0,11%

-1,18%

-1,35%

-4,92%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

527,28

0,05%

0,91%

4,98%

-9,09%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

583,50

-0,51%

1,74%

1,48%

11,12%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4453,00

0,29%

0,66%

-0,80%

9,90%

Phô mai

(USD/lb)

1,8020

-0,50%

-0,55%

2,04%

-21,03%

Sữa

(USD/cwt)

17,55

-0,57%

-0,51%

0,92%

-24,68%

Cao su

(US cent/kg)

173,40

1,11%

0,12%

0,70%

-14,45%

Nước cam

(US cent/lb)

242,35

-0,86%

0,83%

-8,67%

-49,01%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

371,35

0,98%

-2,49%

-3,31%

35,82%

Bông

(US cent/lb)

63,796

0,05%

-1,46%

-2,10%

-10,42%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,3999

0,26%

-0,92%

-1,13%

-24,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

617,13

-0,40%

-0,24%

-5,16%

2,48%

Yến mạch

(US cent/bushel)

312,7652

-0,08%

-2,64%

2,04%

-18,71%

Vải len

(AUD/100kg)

1453,00

0,00%

8,11%

16,52%

33,67%

Đường thô

(US cent/lb)

15,76

0,77%

2,47%

-3,96%

-32,33%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6925,00

-1,75%

-4,26%

-8,06%

-14,43%

Chè

(INR/kg)

187,64

-2,39%

-2,39%

-3,59%

-21,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1347,00

0,37%

-0,43%

-0,41%

14,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,25

-0,26%

-0,74%

0,21%

-0,58%

Lúa mạch

(INR/kg)

2365,00

1,05%

1,35%

1,07%

0,34%

(EUR/tấn)

5633,00

0,59%

1,95%

-16,25%

-29,50%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,30

0,00%

1,22%

10,67%

-72,33%

Ngô

(US cent/bushel)

425,2684

-0,11%

0,30%

11,18%

1,74%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics