menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/11/2025

09:15 27/11/2025

Hôm nay 27/11/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1132,09

0,05%

0,85%

4,99%

14,41%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

529,00

0,33%

-1,44%

0,57%

-1,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,00

1,10%

2,71%

-4,51%

-6,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4044,00

0,55%

-2,62%

-6,28%

-17,20%

Phô mai

(USD/lb)

1,7530

0,23%

0,46%

0,92%

0,23%

Sữa

(USD/cwt)

17,20

0,06%

-0,06%

1,78%

-13,39%

Cao su

(US cent/kg)

172,00

-0,35%

-0,35%

-1,26%

-9,33%

Nước cam

(US cent/lb)

150,05

6,53%

1,11%

-22,53%

-70,79%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

411,60

-0,63%

1,76%

5,51%

25,17%

Bông

(US cent/lb)

61,816

-0,98%

-0,78%

-4,25%

-12,81%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1350

-0,34%

0,30%

-1,46%

-33,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

649,80

-0,22%

-0,14%

3,94%

13,68%

Yến mạch

(US cent/bushel)

304,0000

-1,94%

-2,41%

2,36%

-9,05%

Vải len

(AUD/100kg)

1504,00

-0,66%

-0,66%

5,40%

31,47%

Đường thô

(US cent/lb)

15,12

1,41%

3,14%

4,56%

-30,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5068,50

0,01%

-0,77%

-15,55%

-44,29%

Chè

(INR/kg)

190,00

-4,28%

-4,28%

-3,75%

-11,91%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1402,10

-0,05%

0,00%

-1,32%

6,30%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,50

0,10%

0,00%

1,79%

-1,88%

Lúa mạch

(INR/kg)

2284,00

-1,10%

-0,74%

-1,10%

-5,29%

(EUR/tấn)

5059,00

-1,33%

-1,15%

-9,66%

-30,91%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,30

-2,67%

-2,67%

-2,67%

-73,55%

Ngô

(US cent/bushel)

431,7500

1,95%

0,47%

0,70%

3,85%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics