menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/8/2025

09:02 28/08/2025

Hôm nay 28/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1026,94

-0,03%

-0,71%

4,62%

5,60%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

502,72

0,09%

-0,84%

-5,10%

-4,24%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

560,00

-2,61%

-6,04%

-17,71%

13,35%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4483,00

-0,13%

0,47%

4,82%

13,72%

Phô mai

(USD/lb)

1,7640

-0,11%

-0,28%

-0,17%

-18,33%

Sữa

(USD/cwt)

17,38

-0,06%

-0,17%

0,35%

-15,67%

Cao su

(US cent/kg)

172,90

0,41%

1,17%

-1,65%

-5,10%

Nước cam

(US cent/lb)

252,70

-4,77%

4,29%

-22,35%

-46,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

397,10

3,40%

10,23%

31,62%

53,31%

Bông

(US cent/lb)

65,242

0,12%

-0,90%

-1,41%

-6,66%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5055

-0,17%

-1,96%

-7,10%

-23,34%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

648,79

-0,26%

-2,16%

-7,59%

5,25%

Yến mạch

(US cent/bushel)

305,0381

-0,48%

-5,63%

-17,33%

-9,14%

Vải len

(AUD/100kg)

1247,00

0,00%

0,65%

0,65%

12,04%

Đường thô

(US cent/lb)

16,44

0,18%

-0,78%

0,06%

-16,05%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7585,00

0,70%

-1,17%

-10,95%

-20,83%

Chè

(INR/kg)

194,62

-1,96%

-1,96%

-5,23%

-13,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1352,60

0,13%

0,56%

6,77%

46,46%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,00

1,01%

0,85%

-2,16%

3,09%

Lúa mạch

(INR/kg)

2359,50

0,83%

0,62%

2,19%

3,19%

(EUR/tấn)

6744,00

0,27%

-1,91%

-5,92%

-14,99%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

-6,25%

-29,91%

-73,87%

Ngô

(US cent/bushel)

382,2703

-0,06%

-1,29%

-1,79%

-3,47%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics