menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/3/2024

08:20 29/03/2024

Hôm nay 29/3/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1192,00

0,04%

-0,04%

3,54%

-19,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

561,48

0,22%

1,21%

0,67%

-18,89%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

586,41

0,24%

-3,71%

-1,94%

20,91%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4208,00

-2,07%

-1,50%

7,70%

14,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,5500

-0,06%

-1,15%

-9,30%

-22,54%

Sữa

(USD/cwt)

16,34

-0,43%

-0,43%

-3,66%

-9,52%

Cao su

(US cent/kg)

166,00

3,49%

-1,25%

1,97%

24,44%

Nước cam

(US cent/lb)

363,25

-1,90%

1,35%

3,20%

38,43%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

188,85

-0,94%

1,70%

-3,57%

11,28%

Bông

(US cent/lb)

91,38

0,67%

-0,90%

-10,02%

10,42%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9766,00

-0,78%

14,10%

51,04%

239,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,3900

0,18%

-5,51%

-11,93%

-6,88%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

626,40

-0,13%

-2,57%

8,51%

-18,65%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

357,5336

0,15%

-0,20%

-3,82%

-4,08%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

-0,78%

-1,38%

-13,48%

Đường thô

(US cent/lb)

22,52

1,49%

2,09%

-0,27%

5,98%

Chè

(USD/kg)

1,97

0,00%

-18,26%

-4,83%

-31,83%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

855,00

0,00%

0,59%

5,56%

-16,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

438,00

-0,79%

-2,40%

6,31%

-8,65%

(EUR/tấn)

5775,00

0,45%

0,00%

-2,61%

19,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

0,00%

5,71%

-4,64%

23,33%

Ngô

(US cent/bushel)

442,2735

0,06%

0,69%

4,13%

-31,91%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics