menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 31/10/2025

09:15 31/10/2025

Hôm nay 31/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1093,56

0,21%

4,99%

7,97%

11,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

525,32

0,20%

2,55%

3,21%

-7,47%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

543,00

-1,36%

-7,10%

-10,84%

-0,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4269,00

0,21%

-3,42%

-2,76%

-12,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,7400

0,12%

0,12%

-2,36%

-6,95%

Sữa

(USD/cwt)

16,91

0,00%

0,12%

-3,54%

-15,95%

Cao su

(US cent/kg)

176,30

1,32%

2,03%

3,71%

-9,40%

Nước cam

(US cent/lb)

172,80

-5,08%

-11,79%

-24,71%

-67,38%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

392,00

0,33%

-4,43%

2,11%

59,34%

Bông

(US cent/lb)

65,090

0,00%

1,42%

-0,73%

-7,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2453

0,10%

0,84%

-7,49%

-30,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

633,44

-0,17%

2,58%

4,32%

0,27%

Yến mạch

(US cent/bushel)

284,0310

0,36%

-8,08%

-6,49%

-28,86%

Vải len

(AUD/100kg)

1413,00

0,00%

-0,98%

-2,75%

25,60%

Đường thô

(US cent/lb)

14,28

-0,97%

-6,61%

-11,47%

-37,32%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6073,00

0,48%

-4,20%

-9,02%

-17,18%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1411,20

-0,13%

-1,33%

3,84%

9,66%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,50

0,10%

2,44%

3,76%

-7,37%

Lúa mạch

(INR/kg)

2308,50

0,09%

-0,11%

-1,26%

-3,81%

(EUR/tấn)

5181,00

0,12%

-7,28%

-6,65%

-33,15%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-7,41%

-73,96%

Ngô

(US cent/bushel)

431,0307

0,18%

1,95%

3,60%

4,10%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics