menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/7/2025

09:07 03/07/2025

Hôm nay 3/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1049,55

-0,09%

2,62%

0,44%

-11,77%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

554,84

-0,21%

6,50%

2,13%

-6,04%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

615,01

-0,72%

-0,26%

3,44%

35,29%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4086,00

0,57%

1,84%

3,44%

0,47%

Phô mai

(USD/lb)

1,7490

-1,58%

-8,81%

-9,61%

-10,81%

Sữa

(USD/cwt)

17,31

-0,12%

-7,68%

-7,48%

-12,22%

Cao su

(US cent/kg)

165,00

1,54%

3,38%

3,97%

-2,83%

Nước cam

(US cent/lb)

209,00

-2,99%

-11,74%

-26,25%

-52,15%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

295,61

0,25%

-3,44%

-13,02%

32,37%

Bông

(US cent/lb)

58,468

0,01%

-8,55%

-11,38%

-14,00%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6150

-0,36%

-3,26%

-6,52%

-25,51%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

703,05

-0,44%

1,38%

1,32%

8,36%

Yến mạch

(US cent/bushel)

384,2844

-4,05%

5,21%

-0,89%

22,37%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,00%

0,25%

7,29%

Đường thô

(US cent/lb)

15,55

-0,90%

-2,68%

-8,30%

-24,24%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8156,86

-6,69%

-8,14%

-16,38%

4,85%

Chè

(INR/kg)

204,74

-4,43%

-4,43%

7,80%

-8,38%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1240,00

0,51%

-0,85%

-2,05%

33,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

468,74

1,35%

-2,20%

-1,89%

-6,30%

Lúa mạch

(INR/kg)

2216,50

-0,14%

-1,29%

-1,82%

4,53%

(EUR/tấn)

7400,00

0,26%

0,28%

-1,33%

12,48%

Khoai tây

(EUR/100kg)

14,60

-5,19%

-9,32%

52,08%

-62,94%

Ngô

(US cent/bushel)

432,5334

0,76%

5,62%

-1,42%

2,01%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics