menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/9/2025

09:27 04/09/2025

Hôm nay 4/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1014,21

-0,18%

-1,34%

4,69%

0,54%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

500,03

-0,79%

-1,86%

-1,47%

-10,74%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

524,00

-1,13%

-6,43%

-24,22%

8,70%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4422,00

-0,43%

-0,58%

3,08%

12,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,8241

0,06%

-1,93%

3,00%

-18,28%

Sữa

(USD/cwt)

17,88

0,45%

2,88%

3,17%

-13,29%

Cao su

(US cent/kg)

174,30

-0,06%

0,81%

6,02%

-0,57%

Nước cam

(US cent/lb)

231,25

2,64%

-9,53%

-1,30%

-56,35%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

385,25

0,80%

-2,17%

33,51%

57,76%

Bông

(US cent/lb)

64,864

0,26%

-1,69%

-1,11%

-6,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,7458

-0,04%

1,96%

-6,22%

-23,86%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,70

-0,03%

-3,01%

-8,28%

4,81%

Yến mạch

(US cent/bushel)

298,0477

-0,82%

-1,06%

-9,34%

-12,11%

Vải len

(AUD/100kg)

1261,00

0,00%

1,12%

1,78%

16,01%

Đường thô

(US cent/lb)

16,03

-0,74%

-2,67%

-1,35%

-16,77%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7475,00

0,74%

-3,31%

-7,74%

-19,19%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1357,50

0,01%

0,47%

5,31%

45,03%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,25

-1,01%

-2,47%

-4,67%

-0,38%

Lúa mạch

(INR/kg)

2357,00

0,43%

-0,11%

0,88%

3,15%

(EUR/tấn)

6421,00

-1,08%

-2,10%

-10,88%

-18,20%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-21,05%

-74,92%

Ngô

(US cent/bushel)

396,7728

-0,25%

2,92%

4,00%

-3,40%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics