menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/11/2024

08:06 07/11/2024

Hôm nay 7/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

996,12

0,16%

1,95%

-3,72%

-26,18%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

574,07

0,14%

0,80%

-3,31%

-6,72%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

571,11

2,43%

3,26%

8,55%

11,00%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4957,00

0,79%

5,58%

14,09%

33,25%

Phô mai

(USD/lb)

1,8300

-1,19%

-2,66%

-9,32%

5,72%

Sữa

(USD/cwt)

19,97

-0,05%

-1,43%

-11,24%

17,12%

Cao su

(US cent/kg)

196,40

1,71%

1,50%

-7,88%

33,79%

Nước cam

(US cent/lb)

512,04

11,18%

-3,34%

7,59%

25,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

249,42

0,12%

1,39%

0,60%

43,06%

Bông

(US cent/lb)

69,69

0,06%

0,17%

-3,24%

-6,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6949,60

0,09%

-5,22%

-1,89%

77,47%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,4852

0,17%

-0,68%

-4,23%

-10,59%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,95

-1,61%

-1,92%

0,91%

-9,19%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

390,0096

-0,44%

-0,25%

-1,51%

4,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-0,53%

1,90%

-0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,06

0,05%

-3,17%

-1,69%

-18,92%

Chè

(USD/kg)

227,41

-3,33%

-3,33%

-4,86%

110,76%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1326,30

-0,02%

3,62%

10,99%

56,04%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

523,04

0,06%

0,21%

8,01%

18,54%

(EUR/tấn)

7900,00

1,94%

3,95%

7,12%

54,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,60

-0,35%

-1,38%

-4,35%

4,38%

Ngô

(US cent/bushel)

425,7637

-0,11%

3,59%

0,07%

-11,83%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics