menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/11/2025

08:44 07/11/2025

Hôm nay 7/11/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1096,60

0,44%

-0,38%

6,42%

7,75%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,06

0,10%

0,25%

5,53%

-6,49%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

538,00

0,19%

-0,92%

-10,71%

-4,63%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4137,00

-0,29%

-1,62%

-9,00%

-18,88%

Phô mai

(USD/lb)

1,7540

0,57%

-2,18%

-0,57%

-4,31%

Sữa

(USD/cwt)

17,19

0,59%

1,66%

0,23%

-14,61%

Cao su

(US cent/kg)

168,20

0,00%

-4,59%

-1,81%

-15,31%

Nước cam

(US cent/lb)

179,80

-4,69%

4,05%

-15,35%

-65,41%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

397,50

-3,89%

1,40%

5,89%

53,71%

Bông

(US cent/lb)

64,480

-1,15%

-1,62%

-0,66%

-9,12%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9702

-0,45%

-2,87%

-7,04%

-30,57%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,20

0,03%

-0,26%

0,68%

-3,95%

Yến mạch

(US cent/bushel)

290,0274

-1,52%

0,09%

0,96%

-19,77%

Vải len

(AUD/100kg)

1413,00

0,00%

0,00%

-9,71%

24,82%

Đường thô

(US cent/lb)

14,22

0,78%

-0,42%

-14,49%

-36,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6186,00

-3,28%

0,57%

3,10%

-13,10%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1405,90

-0,63%

-0,38%

0,77%

5,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,00

-0,99%

-1,71%

1,77%

-10,88%

Lúa mạch

(INR/kg)

2305,50

-0,58%

-0,22%

-0,15%

-5,20%

(EUR/tấn)

5192,00

0,08%

0,21%

-7,09%

-33,86%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

2,74%

-73,78%

Ngô

(US cent/bushel)

428,5754

-0,04%

-0,74%

1,49%

-0,63%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics