menu search
Đóng menu
Đóng

Giá ca cao, cà phê, nước cam thế giới hôm nay 04/12/2023

08:21 04/12/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 03/12/2023, giá các mặt hàng ca cao, cà phê, nước cam trên sàn ICE có diễn biến như sau:
- Giá ca cao kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 1,78% chốt ở 4.201 USD/tấn;
- Giá cà phê arabica kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,19% chốt ở 184,35 US cent/lb;
- Giá nước cam kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 1,7% chốt ở 394,2 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao (USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,201,00

-76,00

-1,78%

Cà phê (Uscent/lb)

Tháng 3/2024

184,35

-0,35

-0,19%

Nước cam (Uscent/lb)

Tháng 1/2024

394,20

-6,80

-1,70%

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4428

4428

4398

4398

4475

Mar'24

4265

4270

4160

4201

4277

May'24

4231

4236

4130

4170

4242

Jul'24

4200

4200

4099

4138

4204

Sep'24

4130

4131

4041

4081

4134

Dec'24

3994

3994

3909

3950

3998

Mar'25

3862

3862

3775

3819

3860

May'25

3760

3766

3699

3735

3769

Jul'25

3672

3672

3616

3642

3671

Sep'25

3584

3584

3552

3552

3578

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

193,90

193,90

193,90

193,90

195,00

Mar'24

185,75

188,50

178,20

184,35

184,70

May'24

181,90

185,05

174,80

181,70

180,75

Jul'24

181,30

185,05

175,20

182,10

180,70

Sep'24

182,00

185,70

176,10

182,90

181,50

Dec'24

183,40

187,05

177,70

184,45

183,20

Mar'25

186,00

188,65

180,60

186,30

185,15

May'25

185,80

189,45

181,40

187,10

185,95

Jul'25

186,50

190,15

182,15

187,80

186,75

Sep'25

187,15

190,75

182,80

188,45

187,40

Dec'25

186,50

191,40

183,45

189,15

188,05

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

397,15

400,45

388,55

394,20

401,00

Mar'24

384,85

385,00

376,55

381,10

387,40

May'24

374,95

376,20

370,05

372,55

377,85

Jul'24

362,50

364,95

362,50

364,95

368,20

Sep'24

354,90

354,90

354,90

354,90

357,05

Nov'24

345,30

345,30

345,30

345,30

347,45

Jan'25

337,35

337,35

337,35

337,35

339,50

Mar'25

335,00

335,00

335,00

335,00

337,15

May'25

330,75

330,75

330,75

330,75

332,90

Jul'25

324,70

324,70

324,70

324,70

326,85

Sep'25

317,30

317,30

317,30

317,30

319,45

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts