menu search
Đóng menu
Đóng

Giá ca cao, cà phê, nước cam thế giới hôm nay 01/12/2023

08:45 01/12/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 30/12/2023, giá các mặt hàng ca cao, cà phê, nước cam trên sàn ICE có diễn biến như sau:
- Giá ca cao kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 0,09% chốt ở 4.277 USD/tấn;
- Giá cà phê arabica kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 6,95% chốt ở 184,7 US cent/lb;
- Giá nước cam kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 2,43% chốt ở 401 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao (USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,277,00

+4,00

+0,09%

Cà phê (Uscent/lb)

Tháng 3/2024

184,70

+12,00

+6,95%

Nước cam (Uscent/lb)

Tháng 1/2024

401,00

-10,00

-2,43%

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4428

4475

4428

4475

4438

Mar'24

4265

4294

4231

4277

4273

May'24

4230

4257

4199

4242

4232

Jul'24

4185

4218

4159

4204

4191

Sep'24

4120

4146

4091

4134

4127

Dec'24

3995

4004

3951

3998

3995

Mar'25

3860

3876

3823

3860

3859

May'25

3785

3789

3748

3769

3772

Jul'25

3703

3707

3670

3671

3678

Sep'25

3596

3596

3578

3578

3592

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

182,35

195,70

182,35

195,00

182,10

Mar'24

174,20

185,90

173,55

184,70

172,70

May'24

171,40

181,80

170,80

180,75

170,05

Jul'24

171,35

181,65

171,10

180,70

170,45

Sep'24

172,70

182,45

172,15

181,50

171,45

Dec'24

174,45

184,05

174,25

183,20

173,20

Mar'25

176,45

185,80

176,10

185,15

175,15

May'25

177,30

186,40

176,95

185,95

176,00

Jul'25

178,10

187,10

177,75

186,75

176,80

Sep'25

178,85

187,65

178,50

187,40

177,55

Dec'25

181,55

188,30

181,55

188,05

178,35

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

408,55

408,55

401,00

401,00

411,00

Mar'24

392,00

392,00

387,35

387,40

397,35

May'24

383,00

383,00

377,30

377,85

387,30

Jul'24

368,15

368,20

368,15

368,20

377,65

Sep'24

-

357,05

-

357,05

365,85

Nov'24

-

347,45

-

347,45

355,50

Jan'25

-

339,50

-

339,50

347,40

Mar'25

-

337,15

-

337,15

345,05

May'25

-

332,90

-

332,90

340,80

Jul'25

-

326,85

-

326,85

334,75

Sep'25

-

319,45

-

319,45

327,35

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts