menu search
Đóng menu
Đóng

Giá ca cao, cà phê, nước cam thế giới hôm nay 30/11/2023

08:39 30/11/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 29/11/2023, giá các mặt hàng ca cao, cà phê, nước cam trên sàn ICE có diễn biến như sau:
- Giá ca cao kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 1,71% chốt ở 4.273 USD/tấn;
- Giá cà phê arabica kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,23% chốt ở 172,7 US cent/lb;
- Giá nước cam kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 0,8% chốt ở 411 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao (USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,273,00

+72,00

+1,71%

Cà phê (Uscent/lb)

Tháng 3/2024

172,70

-0,40

-0,23%

Nước cam (Uscent/lb)

Tháng 1/2024

411,00

-3,30

-0,80%

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4375

4438

4375

4438

4370

Mar'24

4206

4287

4186

4273

4201

May'24

4169

4242

4152

4232

4165

Jul'24

4135

4200

4123

4191

4129

Sep'24

4076

4134

4067

4127

4073

Dec'24

3946

4004

3934

3995

3943

Mar'25

3808

3872

3807

3859

3815

May'25

3745

3772

3744

3772

3748

Jul'25

3662

3678

3658

3678

3680

Sep'25

3592

3592

3592

3592

3615

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

184,00

184,00

180,55

182,10

183,65

Mar'24

172,65

173,20

170,40

172,70

173,10

May'24

170,20

170,40

167,90

170,05

170,50

Jul'24

170,85

170,85

168,40

170,45

171,05

Sep'24

171,50

171,80

169,60

171,45

172,10

Dec'24

172,95

173,50

171,40

173,20

173,85

Mar'25

174,35

175,25

173,65

175,15

175,75

May'25

175,15

176,00

174,50

176,00

176,60

Jul'25

175,95

176,80

175,30

176,80

177,40

Sep'25

176,70

177,55

176,05

177,55

178,15

Dec'25

177,50

178,35

176,85

178,35

178,95

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

416,50

418,45

408,80

411,00

414,30

Mar'24

400,65

402,25

394,80

397,35

400,25

May'24

389,00

389,00

387,00

387,30

390,35

Jul'24

377,65

377,65

377,65

377,65

380,70

Sep'24

365,85

365,85

365,85

365,85

368,90

Nov'24

355,50

355,50

355,50

355,50

358,55

Jan'25

347,40

347,40

347,40

347,40

350,45

Mar'25

345,05

345,05

345,05

345,05

348,10

May'25

340,80

340,80

340,80

340,80

343,85

Jul'25

334,75

334,75

334,75

334,75

337,80

Sep'25

327,35

327,35

327,35

327,35

330,40

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts