menu search
Đóng menu
Đóng

Giá ca cao, cà phê, nước cam thế giới hôm nay 05/12/2023

08:57 05/12/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 04/12/2023, giá các mặt hàng ca cao, cà phê, nước cam trên sàn ICE có diễn biến như sau:
- Giá ca cao kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 0,71% chốt ở 4.171 USD/tấn;
- Giá cà phê arabica kỳ hạn tháng 3/2024 giảm 2,69% chốt ở 179,4US cent/lb;
- Giá nước cam kỳ hạn tháng 1/2024 giảm 2,54% chốt ở 384,2 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao (USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,171,00

-30,00

-0,71%

Cà phê (Uscent/lb)

Tháng 3/2024

179,40

-4,95

-2,69%

Nước cam (Uscent/lb)

Tháng 1/2024

384,20

-10,00

-2,54%

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4253

4271

4253

4271

4398

Mar'24

4186

4252

4136

4171

4201

May'24

4158

4215

4106

4138

4170

Jul'24

4119

4177

4071

4101

4138

Sep'24

4064

4117

4020

4045

4081

Dec'24

3946

3986

3906

3927

3950

Mar'25

3814

3857

3789

3808

3819

May'25

3754

3762

3709

3728

3735

Jul'25

3663

3670

3639

3639

3642

Sep'25

3547

3547

3547

3547

3552

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

189,55

189,55

186,85

188,90

193,90

Mar'24

182,65

182,80

176,00

179,40

184,35

May'24

179,85

179,85

174,00

177,25

181,70

Jul'24

180,30

180,30

174,50

177,75

182,10

Sep'24

180,60

180,65

175,50

178,85

182,90

Dec'24

182,15

182,15

177,20

180,70

184,45

Mar'25

182,85

183,85

179,35

182,65

186,30

May'25

183,35

184,70

183,35

183,55

187,10

Jul'25

184,05

185,40

184,05

184,25

187,80

Sep'25

184,70

186,05

184,70

184,90

188,45

Dec'25

185,35

186,70

185,35

185,55

189,15

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

396,05

404,20

384,20

384,20

394,20

Mar'24

379,65

390,00

371,10

371,10

381,10

May'24

377,30

377,30

362,85

362,90

372,55

Jul'24

355,75

355,75

355,30

355,30

364,95

Sep'24

345,25

345,25

345,25

345,25

354,90

Nov'24

335,65

335,65

335,65

335,65

345,30

Jan'25

327,70

327,70

327,70

327,70

337,35

Mar'25

325,35

325,35

325,35

325,35

335,00

May'25

321,10

321,10

321,10

321,10

330,75

Jul'25

315,05

315,05

315,05

315,05

324,70

Sep'25

307,65

307,65

307,65

307,65

317,30

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts