Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 40 cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 327.911 CBM
|
M3
|
716,8788
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ Mukulungu - Autranella congolensis tròn đường kính (73->155)cm, dài (6->15,9)m. Lượng : 601,233m3, đơn giá : 350 EUR, trị giá : 210.431,55 EUR.
|
M3
|
430,9163
|
TAN CANG (189)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi Tali ĐK 70cm trở xuống, dài 5m trở lên hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên khoa học Erythrophleum ivorense), số khối thực:478.855M3
|
M3
|
598,2296
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ giá tỵ (gỗ tròn) (110-119)cm,(Tên khoa hoc TECTONA GRANDIS TEAK).
|
M3
|
619,72
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn tali ĐK 70cm trở lên dài 5.5m trở lên hàng không nằm trong danh mục cites ( Erythrophleum ivorense), số khối thực:465.228M3
|
M3
|
449,5275
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Gỗ Lim Tali dạng lóng, dài: 4.0-11.8M, đường kính: 40CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense ). Khối lượng: 521.653M3/169,537.22EUR
|
M3
|
400,7457
|
CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Gỗ Gõ Pachyloba dạng lóng, dài: 6.0M & Up, đường kính: 60CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Afzelia pachyloba ) .Khối lượng: 603.213M3/365,547.08USD
|
M3
|
606,4707
|
TAN CANG (189)
|
C&F
|
Gỗ dương (Poplar) xẻ sấy loại 2C (Tên khoa học: Liriodendron Tulipifera) Dày 4/4". Dài: 6'-15'. 38,471 m3
|
M3
|
250,0064
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sếu đỏ xẻ (Red Langgong) Meranti) dày 1', rộng 6', dài 6 feet trở lên. tên khoa học: Shorea Spp. Gỗ nhóm 4. Hàng mới 100%
|
M3
|
351,9717
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Óc chó xẻ, dày 4/4RW loại 1 Common, tên khoa học: Juglans SP. hàng không thuộc CITES. gỗ nhóm 4.
|
M3
|
1226,9529
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ dẻ gai (Beech) xẻ sấy loại AB (tên khoa học: Fagus SP) Dày: 50mm. Dài ( 2.1-3.0)m. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. 29,386m3
|
M3
|
461,6309
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Beech xẻ dày 50 mm, tên khoa học: Fagus sylvatica, gỗ nhóm 4, Hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%.29.597m3
|
M3
|
592,362
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ xẻ bangkirai (21 x 20 x 40/70)mm
|
M3
|
581,2229
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Gõ DOUSSIE xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 220 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Xylocarpa. Hàng không nằm trong danh mục CITES
|
M3
|
348,2073
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gỗ sồi (OAK) xẻ sấy độ dày 27mm QC: 2m UP COM 2 chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, không nằm trong danh mục CITIES, tên khoa học: Quercus sp.(Trọng lượng trên inv 125.521)
|
M3
|
493,0938
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 1 COM KD )
|
M3
|
585,4118
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ OAK xẻ ( đã ngâm tẩm sấy )
|
M3
|
290
|
CONG TY TNHH SX TM DV HONG LAM
|
CPT
|
Gỗ xẻ: Gỗ Sồi Trắng NORTHERN WHITE OAK 8/4 1 COM KD. Tên khoa học: Quercus spp. Dày 50,8mm; Dài 1,82-3,65m; Rộng 10,16-40,64cm. Không thuộc danh mục CITES.
|
M3
|
996,2713
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên
|
M3
|
530,7853
|
CANG QUI NHON(BDINH)
|
CIF
|
Gỗ sồi trắng xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn - KD White Oak Lumber 4/4, loại 2 Com . Quy cách: 25 x (76 - 432) x (1829 - 4877).Tên KH: Quercus sp. (224.036 M3)
|
M3
|
510,58
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ Com 2, dày22mm, rộng 100mm up, dài 2m đến 4m,,Gỗ sồi không thuộc công ước Cites ,Tên khoa học: Quercus Petraea, UNEDGED OAK K.D-FSC 100% SL thực nhập: 130.936 m3.
|
M3
|
505,3136
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Sồi Trắng xẻ, sấy. Dày 22mm, dài 2,2-4,6m. Tên KH: Quercus Petraea
|
M3
|
510,93
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
29.804
|
M3
|
595,8617
|
C CAI MEP TCIT (VT)
|
CIF
|
Gỗ thích xẻ (Maple) - 1" x 3"UP x 7'UP. (23.357MBF=55.115 m3 = 42.509,74 USD. Tên khoa học: Acer Saccharum. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
M3
|
778,3047
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gỗ thích: 25.6mm x (76.8 - 435.2) mm x (2135 - 3660) mm (Khối lượng thực: 27.77 m3, đơn giá thực: 869.09 USD), Tên khoa học: Acer saccharum
|
M3
|
869,0907
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tần Bì Xẻ, đã sấy (Dầy từ 15mm trở lên, rộng từ 30mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)
|
M3
|
370
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gỗ tần bì xẻ dày 50mm
|
M3
|
500,3347
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ tần bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( Ash ) 1"X3~18"X4~16' ( 1COM ) Tên khoa học : Fraxinus americana ( Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ )
|
M3
|
585,6989
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ Tàn Bì xẻ sấy dày 26mm loại AB.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
1538,0691
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ ASH xẻ ( đã ngâm tẩm sấy )
|
M3
|
260
|
CONG TY TNHH SX TM DV HONG LAM
|
CPT
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy dày 4/4" loại 1. (Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.
|
M3
|
661,0509
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ Tần Bì, xẻ,sấy, số khối thực tế: 31.547m3 đơn giá 470usd/m3.(4/4 KD ASH LUMBER, 2 COMMON). Hàng mới 100%
|
M3
|
470,1043
|
CANG TIEN SA(D.NANG)
|
CIF
|
Gỗ Tần bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 38mm loại ABC.(100%PEFC)(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 7,221 M3; DG: 527,97 USD)
|
M3
|
528,0429
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Gỗ tần bì tròn, ( tên khoa học Fraxinus excelsior), quy cách: dài 2.7-31m và 5.4-6.2m, +30cm, đường kính 35cm++. Hàng không thuộc công ước Cities. Hàng mới 100%
|
M3
|
591,6888
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ ( đã ngâm tẩm sấy )
|
M3
|
210
|
CONG TY TNHH SX TM DV HONG LAM
|
CPT
|
Gỗ Bạch dương xẻ ( đã ngâm tẩm sấy )
|
M3
|
210
|
CONG TY TNHH SX TM DV HONG LAM
|
CPT
|
Gỗ mussibi dạng xẻ thô, dài: 2.3-3.8M, rộng: 30-38CM, dày: 20-28CM. Hàng khồng nằm trong danh mục Cites, ( tên Latinh: Guibourtia coleosperma ) Khối lượng: 179.5691M3/96,967.31USD
|
M3
|
540,5442
|
CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Gỗ Căm xe xẻ N2 (Dài>160cm)- Xylia dolabriformis Benth (240,410 m3 * 450 usd/m3 =108.184,50 usd)
|
M3
|
450
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
Gỗ nguyên liệu: Gỗ Lim Xanh đã qua xử lý thuộc nhóm 2 (Erythrophloeum fordii Oliver) (80 cm > Width > 35 cm, length > 300cm)
|
M3
|
600
|
CK VINH HOI DONG(AG)
|
DAF
|
Gỗ lim TALI xẻ ( Tên KH : Erythrophleum ivorensis). Dày từ 40mm trở lên, Dài từ 1m trở lên . Hàng không thuộc danh mục Cites. $ 290.884 CBM, 730 EUR/CBM
|
M3
|
898,8867
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gỗ Giáng Hương Xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawntimber )
|
M3
|
1200
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
Gỗ Óc Chó xẻ sấy dày 6/4" loại 2A.(Walnut sawn timber: Juglans nigra) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 113,411 M3; DG: 1007,73 USD)
|
M3
|
1007,7389
|
CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA
|
DAT
|
Ván dăm Pb -PARTICLE BOARD CARB P2 (NL sản xuất đồ gỗ nội thất)(25x1220x2440)MM
|
M3
|
150,0993
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Tấm Okal, chưa chà nhám. Nguyên liệu dùng trong đóng Bàn, Ghế, Tủ, Kệ Văn Phòng. Loại EN312 - E2. Kích thước (1220x2440x17)MM. Mới 100%, Số lượng và đơn giá trên invoice 582.912 M3, Usd 135
|
M3
|
135,0615
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván dăm (17x1220x2440mm) FB(FS)-E2. Số lượng thực tế là: 17,200 tấm. Hàng mới 100%.
|
M3
|
130,3331
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép gỗ tạp (3-21)*1220*(2135-2440)mm; 156,219 M3
|
M3
|
406,2776
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
Ván dăm (PB) gỗ ép chưa phủ bề mặt E2 (nguyên liệu SX: tủ, bàn ghế, giường...), 1220x2440x18mm, 14344 tấm, mới 100%
|
M3
|
140,4179
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF
|
M3
|
14944,347
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván MDF làm nguyên liệu sản xuất bàn ghế giường tủ (Size 6 mm x 1220mm x 2440mm) số lượng thực 88.411m3 x 205 = 18124.26usd
|
M3
|
205,3552
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván mdf (27.9968MTQ) (2.5 x 1220 x 2440 MM )
|
M3
|
277,6178
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Tấm MDF mỏng (MDF Laminate ),dùng để nẹp mặt bàn,dạng tấm,đã tạo vân,được tráng phủ lớp pvc,đã qua xử lý công nghiệp,mã 007197UN082977 PP 7197 UN .kt:0.8mm x1220mm x 2440mm, 1 tấm=2.9768m2, mới100%,
|
TAM
|
17,1174
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Ván MDF
|
M3
|
270
|
CONG TY TNHH MAEVE FURN
|
CPT
|
Ván MDF (EMBOSSED MDF) độ dày 3mm
|
M3
|
992
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Tấm ván ép bằng bột gỗ công nghiệp đã tráng phủ bề mặt. (dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất) KT: (2440*1220*0,5)mm +-5%. Mới 100%
|
TAM
|
0,4
|
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
|
DAF
|
Ván MDF 2.5MMX2045MMX2800MM
|
M3
|
360,8015
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 2.2 mm ( 26280 tấm = 172.107 m3). Mới 100%
|
M3
|
210,6509
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm),30780 tấm.
|
M3
|
380
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm (kích thước 15x1220x2440mm),1488 tấm.
|
M3
|
314
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Ván ép mdf dày 12 - 21 mm Kích thước:18x1220x2440mm),5500 tấm.
|
M3
|
305
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
M3
|
231,6685
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Ván sợi có tỷ trọng trung bình (MDF), mã V313, loại A, kích thước 1220x2440x17mm, dùng để làm đồ nội thất, hàng mới 100%
|
CM3
|
0,0002
|
CANG XANH VIP
|
CIF
|
Ván mdf (18*1220*2440)mm
|
M3
|
226,7912
|
TAN CANG HIEP PHUOC
|
C&F
|
VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER)
|
M3
|
500
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Ván sàn bằng gỗ ván ghép công nghiệp 2 strips lacquered hevea Flooring, hiệu Hevea, size: 22 x 130 x 2180 mm, mới 100%
|
MET VUONG
|
36,1938
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
T075 Ván MDF (9,12,18x1830x2440;12,15,18,21x1220x2440;18x1525x2440)mm
|
M3
|
201,5302
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|