menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 10/5/2018

08:37 10/05/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2382,00

2384,00

3 tháng

2362,00

2363,00

Dec 19

2293,00

2298,00

Dec 20

2283,00

2288,00

Dec 21

2263,00

2268,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6721,00

6722,00

3 tháng

6758,00

6759,00

Dec 19

6880,00

6890,00

Dec 20

6900,00

6910,00

Dec 21

6905,00

6915,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3065,00

3066,00

3 tháng

3079,00

3080,00

Dec 19

3040,00

3045,00

Dec 20

2970,00

2975,00

Dec 21

2880,00

2885,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2301,00

2301,50

3 tháng

2300,50

2301,00

Dec 19

2295,00

2300,00

Dec 20

2270,00

2275,00

Dec 21

2270,00

2275,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21290,00

21295,00

3 tháng

21100,00

21125,00

15 tháng

20730,00

20780,00