menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 11/4/2018

08:56 11/04/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2112,00

2113,00

3 tháng

2121,00

2122,00

Dec 19

2155,00

2160,00

Dec 20

2180,00

2185,00

Dec 21

2202,00

2207,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6766,50

6767,00

3 tháng

6808,00

6810,00

Dec 19

6945,00

6955,00

Dec 20

6980,00

6990,00

Dec 21

6980,00

6990,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3216,00

3216,50

3 tháng

3217,00

3217,50

Dec 19

3095,00

3100,00

Dec 20

2930,00

2935,00

Dec 21

2715,00

2720,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2396,50

2397,00

3 tháng

2390,00

2392,50

Dec 19

2380,00

2385,00

Dec 20

2345,00

2350,00

Dec 21

2345,00

2350,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

21075,00

21100,00

3 tháng

20900,00

20925,00

15 tháng

20530,00

20580,00