menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 28/3/2018

09:11 28/03/2018

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2021,50

2022,00

3 tháng

2047,00

2048,00

Dec 19

2098,00

2103,00

Dec 20

2123,00

2128,00

Dec 21

2143,00

2148,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6499,00

6500,00

3 tháng

6548,00

6550,00

Dec 19

6685,00

6695,00

Dec 20

6700,00

6710,00

Dec 21

6700,00

6710,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

3254,00

3254,50

3 tháng

3246,00

3248,00

Dec 19

3098,00

3103,00

Dec 20

2913,00

2918,00

Dec 21

2688,00

2693,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2366,00

2366,50

3 tháng

2364,00

2365,00

Dec 19

2355,00

2360,00

Dec 20

2320,00

2325,00

Dec 21

2320,00

2325,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

20900,00

20950,00

3 tháng

20800,00

20825,00

15 tháng

20485,00

20535,00