menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại quý thế giới chi tiết hôm nay 20/12/2021

11:18 20/12/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/12/2021.
Bảng giá kim loại quý hôm nay 20/12:

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1804,0

1812,9

1803,8

1803,8

1796,6

Jan'22

1798,5

1802,0

1798,5

1802,0

1804,1

Feb'22

1800,2

1803,3

1799,0

1802,3

1804,9

Apr'22

1802,4

1805,2

1801,6

1804,8

1807,3

Jun'22

1804,1

1807,3

1804,1

1807,2

1809,4

Aug'22

1809,5

1809,6

1809,5

1809,6

1811,9

Oct'22

1813,0

1823,0

1813,0

1813,9

1807,3

Dec'22

1812,0

1812,4

1812,0

1812,3

1816,3

Feb'23

1818,9

1818,9

1818,9

1818,9

1812,4

Apr'23

1821,7

1821,7

1821,7

1821,7

1815,2

Jun'23

1828,2

1828,2

1824,9

1824,9

1818,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

1782,60

1782,60

1782,60

1782,60

1720,60

Jan'22

1758,00

1783,20

1758,00

1783,20

1721,20

Feb'22

1779,00

1779,00

1779,00

1779,00

1717,00

Mar'22

1773,50

1778,00

1691,00

1696,00

1784,80

Jun'22

1773,00

1773,00

1773,00

1773,00

1785,60

Sep'22

1729,00

1793,00

1729,00

1793,00

1729,60

Dec'22

1793,00

1793,00

1793,00

1793,00

1729,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

933,9

933,9

933,9

933,9

928,3

Jan'22

930,8

932,0

919,0

919,0

934,5

Feb'22

931,4

938,2

931,0

933,8

928,5

Apr'22

932,5

932,5

917,1

917,1

932,9

Jul'22

924,8

924,8

921,9

923,5

933,7

Oct'22

923,8

923,8

923,8

923,8

935,2

Jan'23

937,3

937,3

937,3

937,3

931,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

22,450

22,507

22,450

22,507

22,455

Jan'22

22,400

22,400

22,395

22,395

22,511

Feb'22

22,522

22,605

22,522

22,522

22,471

Mar'22

22,390

22,435

22,340

22,370

22,533

May'22

22,420

22,460

22,375

22,440

22,563

Jul'22

22,710

22,725

22,505

22,594

22,547

Sep'22

22,570

22,750

22,545

22,635

22,591

Dec'22

22,770

22,830

22,680

22,717

22,678

Jan'23

22,746

22,746

22,746

22,746

22,707

Mar'23

22,812

22,812

22,812

22,812

22,773

May'23

22,862

22,862

22,862

22,862

22,823


Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts