menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 04/8/2023

08:47 04/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,972,40

+3,60

+0,18%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,71

+0,01

+0,05%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

391,70

+1,75

+0,45%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

921,80

+3,98

+0,43%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,263,32

+5,26

+0,42%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,8280

3,8760

3,8250

3,8760

3,8275

Sep'23

3,8995

3,9280

3,8975

3,9220

3,8995

Oct'23

3,9345

3,9345

3,9295

3,9295

3,9100

Nov'23

3,9250

3,9250

3,9250

3,9250

3,9175

Dec'23

3,9250

3,9520

3,9250

3,9450

3,9250

Jan'24

3,9480

3,9480

3,9480

3,9480

3,9340

Feb'24

3,9010

3,9470

3,8855

3,9420

3,8840

Mar'24

3,9480

3,9550

3,9480

3,9550

3,9450

Apr'24

3,9530

3,9530

3,9530

3,9530

3,8940

May'24

3,9605

3,9605

3,9605

3,9605

3,9565

Jun'24

3,9700

3,9700

3,9700

3,9700

3,9620

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1934,9

1935,0

1933,9

1935,0

1932,0

Sep'23

1941,0

1944,4

1941,0

1944,4

1939,9

Oct'23

1950,2

1953,9

1950,2

1953,4

1949,4

Dec'23

1969,6

1973,4

1969,5

1972,8

1968,8

Feb'24

1991,3

1993,5

1990,6

1993,5

1989,1

Apr'24

2010,4

2013,2

2010,4

2012,8

2008,7

Jun'24

2030,8

2033,5

2025,9

2028,2

2034,5

Aug'24

2048,0

2048,0

2047,0

2047,0

2053,4

Oct'24

2064,2

2064,2

2064,2

2064,2

2070,3

Dec'24

2081,0

2081,0

2080,1

2080,1

2085,5

Feb'25

2096,3

2096,3

2096,3

2096,3

2101,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1246,50

1246,50

1246,50

1246,50

1230,90

Sep'23

1252,00

1261,00

1252,00

1258,00

1257,40

Oct'23

1267,10

1267,10

1267,10

1267,10

1251,10

Dec'23

1265,00

1265,00

1265,00

1265,00

1266,90

Mar'24

1281,50

1281,50

1281,50

1281,50

1279,10

Jun'24

1270,00

1294,40

1270,00

1294,40

1277,10

Sep'24

1305,30

1305,30

1305,30

1305,30

1288,00

Dec'24

1317,50

1317,50

1317,50

1317,50

1300,20

Mar'25

1329,40

1329,40

1329,40

1329,40

1312,10

Jun'25

1344,30

1344,30

1344,30

1344,30

1327,00

Sep'25

1355,20

1355,20

1355,20

1355,20

1337,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

908,6

914,0

908,4

914,0

912,8

Sep'23

921,6

921,6

921,6

921,6

930,2

Oct'23

920,2

926,6

919,8

925,3

921,8

Jan'24

930,0

933,2

929,9

932,6

929,8

Apr'24

943,0

943,0

937,0

938,0

945,7

Jul'24

944,2

944,2

944,2

944,2

951,8

Oct'24

949,9

949,9

949,9

949,9

957,5

Jan'25

967,9

967,9

967,9

967,9

969,8

Apr'25

973,7

973,7

973,7

973,7

975,6

Jul'25

978,9

978,9

978,9

978,9

980,8

Oct'25

989,2

989,2

989,2

989,2

991,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

23,600

23,625

23,600

23,625

23,586

Sep'23

23,710

23,745

23,680

23,725

23,697

Oct'23

23,725

23,816

23,670

23,816

23,991

Dec'23

24,065

24,105

24,050

24,060

24,059

Jan'24

24,160

24,255

23,950

24,206

24,373

Mar'24

24,435

24,535

24,315

24,432

24,610

May'24

24,570

24,780

24,570

24,680

24,857

Jul'24

24,925

24,925

24,919

24,919

25,087

Sep'24

25,149

25,149

25,149

25,149

25,317

Dec'24

25,452

25,452

25,452

25,452

25,620

Jan'25

25,563

25,563

25,563

25,563

25,731

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts