menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 02/8/2023

08:42 02/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 01/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,985,80

+7,00

+0,35%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,53

+0,20

+0,82%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

391,80

+0,95

+0,24%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

936,23

+2,17

+0,23%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,249,05

+3,52

+0,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

4,0025

4,0025

3,8935

3,8935

3,9945

Sep'23

3,9100

3,9205

3,8750

3,9175

3,9085

Oct'23

3,9155

3,9160

3,9145

3,9150

3,9165

Nov'23

3,9190

3,9190

3,9105

3,9105

3,9235

Dec'23

3,9305

3,9415

3,9000

3,9405

3,9300

Jan'24

3,9645

3,9645

3,9365

3,9385

4,0315

Feb'24

4,0345

4,0345

3,9455

3,9455

4,0370

Mar'24

3,9470

3,9565

3,9400

3,9565

3,9475

Apr'24

3,9530

3,9530

3,9530

3,9530

4,0410

May'24

3,9315

3,9315

3,9315

3,9315

3,9560

Jun'24

3,9580

3,9580

3,9580

3,9580

3,9605

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1948,4

1951,5

1947,8

1947,8

1940,7

Sep'23

1957,1

1960,6

1956,0

1956,0

1949,7

Oct'23

1967,8

1970,2

1965,6

1966,0

1959,2

Dec'23

1988,9

1990,0

1984,9

1985,8

1978,8

Feb'24

2009,3

2009,8

2006,1

2006,1

1999,4

Apr'24

2028,7

2028,7

2028,7

2028,7

2019,2

Jun'24

2059,6

2059,8

2038,5

2038,5

2068,6

Aug'24

2057,3

2057,3

2057,1

2057,1

2086,9

Oct'24

2073,9

2073,9

2073,9

2073,9

2103,6

Dec'24

2102,3

2102,3

2089,0

2089,0

2118,5

Feb'25

2104,8

2104,8

2104,8

2104,8

2134,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1226,20

1226,20

1226,20

1226,20

1264,70

Sep'23

1242,00

1246,50

1237,00

1243,50

1237,10

Oct'23

1247,10

1247,10

1247,10

1247,10

1286,00

Dec'23

1249,00

1253,50

1249,00

1250,50

1247,30

Mar'24

1293,00

1293,00

1250,00

1259,20

1299,00

Jun'24

1273,70

1273,70

1273,70

1273,70

1313,50

Sep'24

1284,60

1284,60

1284,60

1284,60

1324,40

Dec'24

1296,80

1296,80

1296,80

1296,80

1336,60

Mar'25

1308,70

1308,70

1308,70

1308,70

1348,50

Jun'25

1323,60

1323,60

1323,60

1323,60

1363,40

Sep'25

1334,50

1334,50

1334,50

1334,50

1374,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

931,4

931,4

931,4

931,4

949,7

Sep'23

940,2

940,2

940,2

940,2

958,4

Oct'23

939,8

943,9

939,0

940,2

940,4

Jan'24

948,8

949,2

948,2

948,2

947,5

Apr'24

977,2

978,7

946,8

955,6

972,6

Jul'24

969,6

969,6

961,6

961,6

978,3

Oct'24

966,5

966,5

966,5

966,5

983,2

Jan'25

972,0

972,0

972,0

972,0

988,7

Apr'25

977,8

977,8

977,8

977,8

994,5

Jul'25

983,0

983,0

983,0

983,0

999,7

Oct'25

993,3

993,3

993,3

993,3

1010,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,580

24,580

24,185

24,208

24,854

Sep'23

24,480

24,550

24,465

24,540

24,326

Oct'23

24,540

24,545

24,445

24,445

25,092

Dec'23

24,850

24,895

24,845

24,880

24,688

Jan'24

24,860

24,970

24,827

24,827

25,472

Mar'24

25,235

25,245

25,235

25,245

25,064

May'24

25,665

25,665

25,300

25,303

25,943

Jul'24

25,535

25,545

25,533

25,533

26,170

Sep'24

25,763

25,763

25,763

25,763

26,399

Dec'24

26,170

26,170

26,064

26,064

26,696

Jan'25

26,175

26,175

26,175

26,175

26,807

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts