menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 31/7/2023

08:53 31/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,995,40

-4,50

-0,22%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,51

+0,01

+0,04%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

394,35

+1,70

+0,43%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

935,25

-3,39

-0,36%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,248,64

-1,22

-0,10%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,8805

3,9205

3,8805

3,9170

3,8655

Sep'23

3,9300

3,9515

3,9240

3,9450

3,9265

Oct'23

3,9550

3,9550

3,9550

3,9550

3,9355

Nov'23

3,9295

3,9460

3,9295

3,9445

3,8950

Dec'23

3,9505

3,9720

3,9450

3,9655

3,9495

Jan'24

3,9570

3,9570

3,8980

3,9570

3,9080

Feb'24

3,9635

3,9635

3,9075

3,9635

3,9150

Mar'24

3,9705

3,9705

3,9620

3,9620

3,9645

Apr'24

3,9690

3,9690

3,9120

3,9690

3,9210

May'24

3,9760

3,9760

3,9760

3,9760

3,9720

Jun'24

3,9765

3,9765

3,9200

3,9765

3,9290

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1959,2

1959,5

1955,4

1958,0

1960,4

Sep'23

1967,9

1968,7

1964,5

1965,5

1970,1

Oct'23

1978,0

1978,8

1973,9

1975,2

1980,0

Dec'23

1997,9

1998,8

1993,6

1995,1

1999,9

Feb'24

2018,8

2018,8

2014,6

2015,9

2020,6

Apr'24

2036,1

2036,2

2034,8

2035,1

2040,2

Jun'24

2055,7

2055,7

2054,1

2054,5

2059,7

Aug'24

2078,2

2078,2

2078,2

2078,2

2063,7

Oct'24

2094,6

2095,2

2094,6

2095,2

2080,7

Dec'24

2102,0

2109,9

2101,4

2109,9

2095,4

Feb'25

2125,5

2125,5

2125,5

2125,5

2111,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1228,70

1228,70

1228,70

1228,70

1225,70

Sep'23

1235,00

1248,00

1230,00

1244,00

1239,60

Oct'23

1250,70

1250,70

1250,70

1250,70

1247,50

Dec'23

1255,00

1275,50

1233,00

1252,00

1248,60

Mar'24

1280,00

1280,00

1264,00

1264,00

1260,60

Jun'24

1278,50

1278,50

1278,50

1278,50

1274,60

Sep'24

1289,40

1289,40

1289,40

1289,40

1285,50

Dec'24

1301,60

1301,60

1301,60

1301,60

1297,70

Mar'25

1313,50

1313,50

1313,50

1313,50

1309,60

Jun'25

1328,40

1328,40

1328,40

1328,40

1324,50

Sep'25

1339,30

1339,30

1339,30

1339,30

1335,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

922,3

937,6

922,3

937,6

940,8

Sep'23

943,5

943,5

943,5

943,5

944,8

Oct'23

943,7

946,1

939,7

941,1

943,7

Jan'24

952,6

952,6

950,5

950,5

951,3

Apr'24

959,3

959,3

954,7

954,7

958,6

Jul'24

966,9

966,9

964,4

964,4

966,2

Oct'24

974,7

974,7

974,7

974,7

976,5

Jan'25

980,2

980,2

980,2

980,2

982,0

Apr'25

986,0

986,0

986,0

986,0

987,8

Jul'25

991,2

991,2

991,2

991,2

993,0

Oct'25

1001,5

1001,5

1001,5

1001,5

1003,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,230

24,370

24,215

24,370

24,243

Sep'23

24,475

24,520

24,435

24,490

24,495

Oct'23

24,585

24,585

24,585

24,585

24,620

Dec'23

24,825

24,865

24,800

24,865

24,859

Jan'24

24,997

24,997

24,997

24,997

24,861

Mar'24

25,205

25,205

25,205

25,205

25,232

May'24

25,295

25,480

25,295

25,468

25,328

Jul'24

25,700

25,700

25,695

25,695

25,555

Sep'24

25,921

25,921

25,921

25,921

25,777

Dec'24

26,213

26,213

26,213

26,213

26,061

Jan'25

26,324

26,324

26,324

26,324

26,172

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts