menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 28/7/2023

08:38 28/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 27/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,985,60

+0,40

+0,02%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

1,948,60

+2,60

+0,13%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

24,27

-0,10

-0,42%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

385,95

-1,60

-0,41%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

940,16

+2,64

+0,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,8635

3,8635

3,8635

3,8635

3,8905

Aug'23

3,9200

3,9240

3,8335

3,8655

3,8920

Sep'23

3,8480

3,8625

3,8440

3,8605

3,8755

Oct'23

3,8705

3,8705

3,8700

3,8700

3,8850

Nov'23

3,9505

3,9505

3,8750

3,8950

3,9200

Dec'23

3,8725

3,8870

3,8695

3,8840

3,8995

Jan'24

3,9520

3,9650

3,8920

3,9080

3,9315

Feb'24

3,9360

3,9560

3,9005

3,9150

3,9375

Mar'24

3,8895

3,8895

3,8890

3,8890

3,9160

Apr'24

3,9385

3,9590

3,9065

3,9210

3,9415

May'24

3,9815

3,9815

3,9000

3,9240

3,9440

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1945,4

1945,4

1945,4

1945,4

1968,9

Aug'23

1945,5

1947,4

1944,2

1946,3

1945,7

Sep'23

1955,5

1956,9

1953,9

1956,9

1955,5

Oct'23

1965,9

1967,1

1964,5

1966,0

1965,3

Dec'23

1985,3

1986,8

1983,9

1985,7

1985,2

Feb'24

2007,0

2007,1

2005,7

2005,7

2006,0

Apr'24

2026,7

2026,7

2026,3

2026,4

2025,7

Jun'24

2046,2

2047,1

2045,6

2045,8

2045,2

Aug'24

2060,5

2065,7

2060,2

2063,7

2087,4

Oct'24

2100,9

2100,9

2078,9

2080,7

2104,2

Dec'24

2126,4

2126,4

2093,4

2095,4

2118,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1231,70

1231,70

1231,70

1231,70

1251,00

Aug'23

1225,70

1225,70

1225,70

1225,70

1245,00

Sep'23

1234,50

1237,50

1232,00

1235,50

1236,60

Oct'23

1247,50

1247,50

1247,50

1247,50

-

Dec'23

1269,00

1272,00

1230,50

1248,60

1268,70

Mar'24

1250,00

1260,60

1250,00

1260,60

1280,60

Jun'24

1274,60

1274,60

1274,60

1274,60

1294,60

Sep'24

1285,50

1285,50

1285,50

1285,50

1305,50

Dec'24

1297,70

1297,70

1297,70

1297,70

1317,70

Mar'25

1309,60

1309,60

1309,60

1309,60

1329,60

Jun'25

1324,50

1324,50

1324,50

1324,50

1344,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

937,0

937,0

937,0

937,0

964,0

Aug'23

940,8

940,8

940,8

940,8

967,8

Sep'23

932,6

944,8

932,6

944,8

971,8

Oct'23

942,8

945,4

942,8

944,3

945,0

Jan'24

951,5

953,1

951,5

953,1

952,3

Apr'24

959,0

959,3

959,0

959,3

960,3

Jul'24

979,4

979,4

966,2

966,2

990,7

Oct'24

976,5

976,5

976,5

976,5

1001,0

Jan'25

982,0

982,0

982,0

982,0

1006,5

Apr'25

987,8

987,8

987,8

987,8

1012,3

Jul'25

993,0

993,0

993,0

993,0

1017,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,236

24,236

24,236

24,236

24,825

Aug'23

24,925

25,160

24,150

24,243

24,841

Sep'23

24,265

24,355

24,255

24,270

24,367

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

24,685

24,685

24,635

24,640

24,726

Jan'24

25,360

25,360

24,861

24,861

25,463

Mar'24

25,850

25,965

24,915

25,093

25,696

May'24

26,080

26,190

25,170

25,328

25,923

Jul'24

26,440

26,440

25,550

25,555

26,151

Sep'24

25,777

25,777

25,777

25,777

26,373

Dec'24

26,880

26,880

26,061

26,061

26,656

Nguồn:Vinanet/VITIC/Reuters