menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 01/8/2023

08:50 01/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

2,000,90

-8,30

-0,41%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,84

-0,14

-0,55%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

401,45

+0,65

+0,16%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

950,60

-3,79

-0,40%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,279,08

-8,02

-0,62%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

4,0025

4,0025

4,0025

4,0025

3,9945

Sep'23

4,0155

4,0240

4,0035

4,0140

4,0080

Oct'23

4,0195

4,0225

4,0110

4,0205

4,0140

Nov'23

4,0250

4,0345

4,0210

4,0345

4,0215

Dec'23

4,0315

4,0375

4,0185

4,0255

4,0250

Jan'24

3,9870

4,0315

3,9560

4,0315

3,9570

Feb'24

4,0345

4,0345

4,0345

4,0345

4,0370

Mar'24

4,0355

4,0445

4,0325

4,0415

4,0375

Apr'24

4,0365

4,0410

3,9675

4,0410

3,9690

May'24

4,0470

4,0470

4,0470

4,0470

4,0430

Jun'24

4,0430

4,0460

3,9735

4,0460

3,9765

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1964,9

1965,4

1963,4

1963,4

1970,5

Sep'23

1974,3

1974,4

1971,9

1971,9

1979,6

Oct'23

1985,1

1985,1

1981,0

1981,2

1989,3

Dec'23

2004,2

2004,4

2000,8

2001,0

2009,2

Feb'24

2023,1

2023,2

2021,5

2021,5

2029,7

Apr'24

2043,6

2043,6

2043,6

2043,6

2049,4

Jun'24

2055,7

2069,4

2046,6

2068,6

2059,7

Aug'24

2088,2

2088,2

2086,9

2086,9

2078,2

Oct'24

2103,6

2103,6

2103,6

2103,6

2095,2

Dec'24

2108,2

2118,5

2108,2

2118,5

2109,9

Feb'25

2125,8

2134,1

2125,8

2134,1

2125,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1264,70

1264,70

1264,70

1264,70

1228,70

Sep'23

1280,00

1286,00

1272,50

1276,50

1275,60

Oct'23

1286,00

1286,00

1286,00

1286,00

1250,70

Dec'23

1286,00

1286,00

1286,00

1286,00

1286,50

Mar'24

1293,00

1305,50

1293,00

1299,00

1264,00

Jun'24

1313,50

1313,50

1313,50

1313,50

1278,50

Sep'24

1324,40

1324,40

1324,40

1324,40

1289,40

Dec'24

1336,60

1336,60

1336,60

1336,60

1301,60

Mar'25

1348,50

1348,50

1348,50

1348,50

1313,50

Jun'25

1363,40

1363,40

1363,40

1363,40

1328,40

Sep'25

1374,30

1374,30

1374,30

1374,30

1339,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

949,7

952,6

949,7

949,7

937,6

Sep'23

947,7

972,7

947,7

958,4

943,5

Oct'23

960,2

962,6

958,0

958,4

958,6

Jan'24

968,2

968,4

965,7

966,1

965,6

Apr'24

977,2

978,7

973,7

974,0

972,6

Jul'24

982,8

982,8

978,3

978,3

964,4

Oct'24

983,2

983,2

983,2

983,2

974,7

Jan'25

988,7

988,7

988,7

988,7

980,2

Apr'25

994,5

994,5

994,5

994,5

986,0

Jul'25

999,7

999,7

999,7

999,7

991,2

Oct'25

1010,0

1010,0

1010,0

1010,0

1001,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

24,210

24,854

24,210

24,854

24,370

Sep'23

24,900

24,905

24,820

24,835

24,972

Oct'23

24,585

25,092

24,465

25,092

24,620

Dec'23

25,250

25,255

25,190

25,190

25,335

Jan'24

25,360

25,472

25,360

25,472

24,997

Mar'24

25,205

25,715

25,085

25,706

25,232

May'24

25,350

25,950

25,350

25,943

25,468

Jul'24

26,170

26,170

26,170

26,170

25,695

Sep'24

26,399

26,399

26,399

26,399

25,921

Dec'24

26,100

26,696

26,100

26,696

26,213

Jan'25

26,807

26,807

26,807

26,807

26,324

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts