menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 05/01/2023

08:36 05/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 04/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

374,15

+0,10

+0,03%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.861,00

+2,00

+0,11%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,98

+0,01

+0,05%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.083,50

+1,62

+0,15%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.788,81

-7,36

-0,41%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,7360

3,7520

3,7275

3,7395

3,7660

Feb'23

3,7765

3,8080

3,7180

3,7420

3,7680

Mar'23

3,7405

3,7495

3,7345

3,7435

3,7405

Apr'23

3,7735

3,7745

3,7330

3,7435

3,7705

May'23

3,7485

3,7530

3,7395

3,7395

3,7460

Jun'23

3,7555

3,7555

3,7505

3,7505

3,7770

Jul'23

3,7965

3,8190

3,7245

3,7530

3,7785

Aug'23

3,7610

3,7930

3,7550

3,7560

3,7810

Sep'23

3,7920

3,8205

3,7395

3,7565

3,7815

Oct'23

3,7725

3,7965

3,7610

3,7610

3,7865

Nov'23

3,7620

3,7985

3,7620

3,7620

3,7875

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1845,6

1859,1

1845,6

1852,8

1839,7

Feb'23

1861,2

1863,3

1859,3

1862,7

1859,0

Mar'23

1869,5

1869,5

1869,0

1869,0

1866,5

Apr'23

1876,0

1879,0

1875,9

1879,0

1875,0

Jun'23

1894,2

1895,1

1894,2

1895,1

1891,1

Aug'23

1903,0

1917,0

1891,2

1907,3

1893,5

Oct'23

1915,8

1931,9

1915,8

1923,6

1909,6

Dec'23

1934,7

1949,0

1934,5

1940,1

1926,2

Feb'24

1945,9

1961,0

1945,9

1954,9

1941,0

Apr'24

1969,0

1969,0

1969,0

1969,0

1955,1

Jun'24

1983,2

1983,2

1983,2

1983,2

1969,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1788,00

1788,00

1788,00

1788,00

1684,20

Feb'23

1793,00

1793,00

1793,00

1793,00

1689,20

Mar'23

1789,50

1789,50

1777,00

1785,00

1796,70

Jun'23

1739,50

1812,00

1739,50

1805,60

1702,20

Sep'23

1754,00

1813,90

1753,00

1813,90

1708,30

Dec'23

1832,00

1832,00

1832,00

1832,00

1726,40

Mar'24

-

1853,80

1853,80

1853,80

1748,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1079,0

1079,0

1079,0

1079,0

1080,7

Feb'23

1092,6

1092,6

1080,0

1085,3

1086,3

Mar'23

-

1089,3

1089,3

1089,3

1090,3

Apr'23

1091,9

1094,7

1087,6

1094,4

1092,3

Jul'23

1094,4

1094,6

1090,7

1090,7

1094,9

Oct'23

1097,5

1098,7

1097,5

1098,1

1099,3

Jan'24

1120,0

1120,0

1104,5

1104,5

1105,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

24,085

24,105

23,750

23,792

24,059

Feb'23

23,930

23,930

23,930

23,930

23,879

Mar'23

23,940

24,060

23,900

24,015

23,964

May'23

24,080

24,195

24,080

24,160

24,139

Jul'23

24,505

24,900

24,150

24,330

24,599

Sep'23

24,830

25,100

24,475

24,539

24,812

Dec'23

25,040

25,300

24,760

24,836

25,115

Jan'24

24,871

24,871

24,871

24,871

25,150

Mar'24

25,470

25,470

25,140

25,140

25,419

May'24

25,338

25,338

25,338

25,338

25,616

Jul'24

25,378

25,378

25,378

25,378

25,656

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts