menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 30/12/2022

09:49 30/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

383,65

+1,25

+0,33%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.824,80

-1,20

-0,07%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,21

-0,04

-0,19%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.053,93

-3,68

-0,35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.818,32

+0,72

+0,04%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,8265

3,8315

3,8265

3,8315

3,8210

Feb'23

3,8325

3,8415

3,8100

3,8240

3,8420

Mar'23

3,8285

3,8390

3,8255

3,8315

3,8240

Apr'23

3,8360

3,8360

3,8250

3,8265

3,8460

May'23

3,8310

3,8390

3,8300

3,8310

3,8275

Jun'23

3,8390

3,8390

3,8295

3,8295

3,8505

Jul'23

3,8415

3,8580

3,8185

3,8285

3,8515

Aug'23

3,8300

3,8300

3,8300

3,8300

3,8530

Sep'23

3,8440

3,8570

3,8210

3,8290

3,8520

Oct'23

3,8330

3,8330

3,8330

3,8330

3,8560

Nov'23

3,8335

3,8335

3,8335

3,8335

3,8565

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1805,8

1819,5

1805,8

1819,5

1808,8

Feb'23

1821,8

1825,0

1820,7

1823,6

1826,0

Apr'23

1837,3

1840,4

1836,9

1840,4

1841,9

Jun'23

1852,8

1855,8

1852,8

1855,8

1857,5

Aug'23

1859,8

1873,4

1859,8

1873,4

1863,0

Oct'23

1880,0

1889,4

1880,0

1889,4

1878,9

Dec'23

1892,5

1905,7

1891,1

1905,7

1895,1

Feb'24

1906,1

1920,5

1906,1

1920,5

1909,7

Apr'24

1934,6

1934,6

1934,6

1934,6

1923,8

Jun'24

1948,8

1948,8

1948,8

1948,8

1938,0

Aug'24

1957,3

1957,3

1957,3

1957,3

1946,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1807,90

1807,90

1807,90

1807,90

1777,60

Feb'23

1812,70

1812,70

1812,70

1812,70

1781,30

Mar'23

1819,50

1822,50

1812,50

1822,00

1816,40

Jun'23

1776,50

1845,00

1776,50

1824,10

1793,80

Sep'23

1830,10

1830,10

1830,10

1830,10

1799,60

Dec'23

1848,20

1848,20

1848,20

1848,20

1817,50

Mar'24

1870,00

1870,00

1870,00

1870,00

1839,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1055,8

1055,8

1052,1

1052,1

1049,7

Feb'23

1058,0

1058,0

1058,0

1058,0

1018,3

Mar'23

1062,0

1062,0

1062,0

1062,0

1019,8

Apr'23

1069,8

1070,0

1063,1

1067,2

1065,0

Jul'23

1067,8

1071,9

1067,8

1071,9

1068,7

Oct'23

1034,3

1073,9

1034,3

1073,9

1028,5

Jan'24

1079,9

1079,9

1079,9

1079,9

1034,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,585

24,078

23,580

24,078

23,669

Feb'23

24,115

24,115

24,115

24,115

24,163

Mar'23

24,105

24,230

24,070

24,185

24,250

May'23

24,330

24,380

24,330

24,380

24,411

Jul'23

24,235

24,585

24,125

24,585

24,183

Sep'23

24,245

24,789

24,245

24,789

24,387

Dec'23

25,070

25,070

25,070

25,070

25,080

Jan'24

25,115

25,115

25,115

25,115

24,713

Mar'24

25,384

25,384

25,384

25,384

24,982

May'24

25,579

25,579

25,579

25,579

25,177

Jul'24

25,619

25,619

25,619

25,619

25,217

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts