menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 04/01/2023

08:40 04/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

378,05

+1,40

+0,37%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.845,80

-0,30

-0,02%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,19

-0,05

-0,19%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.084,24

-2,99

-0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.728,56

+16,38

+0,96%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

3,8325

3,8420

3,7615

3,7660

3,8055

Feb'23

3,7765

3,7850

3,7755

3,7850

3,7680

Mar'23

3,7710

3,7850

3,7655

3,7825

3,7665

Apr'23

3,7735

3,7745

3,7735

3,7745

3,7705

May'23

3,7760

3,7905

3,7760

3,7880

3,7730

Jun'23

3,8260

3,8260

3,7745

3,7770

3,8175

Jul'23

3,7965

3,7965

3,7965

3,7965

3,7785

Aug'23

3,7810

3,8450

3,7810

3,7810

3,8165

Sep'23

3,8315

3,8700

3,7775

3,7815

3,8150

Oct'23

3,7865

3,8455

3,7865

3,7865

3,8200

Nov'23

3,7875

3,8455

3,7875

3,7875

3,8205

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1836,2

1839,7

1836,2

1839,7

1819,7

Feb'23

1845,2

1846,7

1842,0

1846,0

1846,1

Mar'23

1852,0

1852,0

1852,0

1852,0

1853,5

Apr'23

1861,4

1862,2

1858,3

1862,2

1862,1

Jun'23

1876,0

1876,0

1874,0

1874,0

1877,7

Aug'23

1882,4

1903,0

1880,4

1893,5

1873,6

Oct'23

1905,2

1919,0

1899,0

1909,6

1889,7

Dec'23

1916,4

1934,6

1914,0

1926,2

1906,1

Feb'24

1941,7

1941,7

1935,8

1941,0

1920,9

Apr'24

1955,1

1955,1

1955,1

1955,1

1935,0

Jun'24

1969,3

1969,3

1969,3

1969,3

1949,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1684,20

1684,20

1684,20

1684,20

1789,30

Feb'23

1689,20

1689,20

1689,20

1689,20

1794,30

Mar'23

1705,00

1735,00

1705,00

1728,00

1692,90

Jun'23

1812,00

1812,00

1701,00

1702,20

1806,70

Sep'23

1720,00

1720,00

1700,00

1708,30

1812,70

Dec'23

1726,40

1726,40

1726,40

1726,40

1830,80

Mar'24

-

1748,20

1748,20

1748,20

1852,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1078,7

1092,9

1074,5

1082,0

1073,7

Feb'23

1086,3

1086,3

1086,3

1086,3

1075,9

Mar'23

-

1090,3

1090,3

1090,3

1079,9

Apr'23

1095,7

1096,3

1091,3

1096,2

1093,3

Jul'23

1088,0

1110,3

1087,8

1096,0

1086,0

Oct'23

1099,3

1099,3

1099,3

1099,3

1090,5

Jan'24

1105,7

1105,7

1105,7

1105,7

1096,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

24,455

24,530

23,980

24,059

23,862

Feb'23

24,145

24,155

24,140

24,140

24,149

Mar'23

24,175

24,280

24,130

24,195

24,236

May'23

24,415

24,415

24,405

24,405

24,407

Jul'23

24,505

24,505

24,505

24,505

24,599

Sep'23

25,110

25,205

24,745

24,812

24,588

Dec'23

25,040

25,040

25,040

25,040

25,115

Jan'24

25,150

25,150

25,150

25,150

24,916

Mar'24

25,300

25,419

25,295

25,419

25,185

May'24

25,616

25,616

25,616

25,616

25,380

Jul'24

25,656

25,656

25,656

25,656

25,420

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts