menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 06/9/2023

09:19 06/09/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/9/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,950,10

-2,50

-0,13%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,85

-0,03

-0,12%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

382,60

-2,25

-0,58%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

925,32

-6,61

-0,71%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,215,98

-3,43

-0,28%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7990

3,7990

3,7990

3,7990

3,8110

Oct'23

3,8260

3,8355

3,7725

3,8255

3,8280

Nov'23

3,8490

3,8495

3,7850

3,8380

3,8410

Dec'23

3,8375

3,8420

3,8230

3,8255

3,8485

Jan'24

3,8400

3,8695

3,8300

3,8575

3,8615

Feb'24

3,8590

3,8635

3,8590

3,8635

3,8680

Mar'24

3,8555

3,8610

3,8435

3,8460

3,8680

Apr'24

3,8765

3,8765

3,8765

3,8765

3,8825

May'24

3,8725

3,8725

3,8725

3,8725

3,8810

Jun'24

3,8760

3,8875

3,8760

3,8875

3,8945

Jul'24

3,8565

3,9060

3,8430

3,8910

3,8980

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1934,4

1934,4

1924,7

1926,2

1939,8

Oct'23

1933,4

1933,5

1931,2

1931,7

1934,3

Nov'23

1961,8

1961,8

1943,4

1943,5

1957,8

Dec'23

1951,5

1952,1

1949,4

1950,0

1952,6

Feb'24

1971,8

1971,8

1970,2

1970,2

1972,7

Apr'24

2007,3

2011,0

1989,9

1991,9

2006,6

Jun'24

2026,6

2030,0

2009,4

2011,5

2026,2

Aug'24

2029,9

2030,2

2029,9

2030,0

2044,1

Oct'24

2047,2

2047,2

2047,2

2047,2

2060,8

Dec'24

2072,5

2072,5

2064,3

2064,3

2077,8

Feb'25

2081,2

2081,2

2081,2

2081,2

2094,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1204,00

1204,00

1204,00

1204,00

1217,20

Oct'23

1210,50

1210,50

1210,50

1210,50

1223,90

Nov'23

1220,50

1220,50

1220,50

1220,50

1233,90

Dec'23

1219,00

1221,00

1215,50

1218,00

1214,00

Mar'24

1217,00

1236,00

1196,00

1222,20

1235,50

Jun'24

1233,70

1233,70

1233,70

1233,70

1248,70

Sep'24

1244,80

1244,80

1244,80

1244,80

1259,80

Dec'24

1257,00

1257,00

1257,00

1257,00

1272,00

Mar'25

1268,90

1268,90

1268,90

1268,90

1283,90

Jun'25

1283,80

1283,80

1283,80

1283,80

1298,80

Sep'25

1294,70

1294,70

1294,70

1294,70

1309,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

930,4

930,4

930,4

930,4

965,6

Oct'23

933,2

935,1

926,7

928,0

933,5

Nov'23

937,0

937,0

937,0

937,0

972,0

Jan'24

941,6

941,6

934,7

935,0

940,8

Apr'24

943,0

943,0

942,0

942,0

981,1

Jul'24

969,9

969,9

953,8

953,8

987,0

Oct'24

960,2

960,2

960,2

960,2

993,1

Jan'25

992,8

992,8

992,8

992,8

1025,7

Apr'25

998,6

998,6

998,6

998,6

1031,5

Jul'25

1003,8

1003,8

1003,8

1003,8

1036,7

Oct'25

1014,1

1014,1

1014,1

1014,1

1047,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

24,205

24,325

23,510

23,558

24,232

Oct'23

23,630

23,630

23,630

23,630

24,332

Nov'23

24,255

24,265

23,755

23,762

24,442

Dec'23

23,880

23,905

23,820

23,830

23,873

Jan'24

24,540

24,540

24,000

24,000

24,682

Mar'24

24,240

24,260

24,185

24,190

24,234

May'24

25,105

25,105

24,450

24,486

25,182

Jul'24

24,855

25,425

24,730

24,730

25,423

Sep'24

24,985

24,995

24,976

24,976

25,669

Dec'24

25,282

25,282

25,282

25,282

25,975

Jan'25

25,390

25,390

25,390

25,390

26,083

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts