menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 07/8/2023

08:48 07/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,976,80

+0,70

+0,04%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,65

-0,07

-0,28%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

384,25

-2,50

-0,65%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

928,85

+2,90

+0,31%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,265,22

+4,87

+0,39%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,8305

3,8450

3,8035

3,8450

3,8760

Sep'23

3,8520

3,8605

3,8420

3,8445

3,8675

Oct'23

3,9345

3,9345

3,8535

3,8785

3,9100

Nov'23

3,9250

3,9390

3,8500

3,8865

3,9175

Dec'23

3,8805

3,8865

3,8710

3,8710

3,8940

Jan'24

3,9480

3,9480

3,8655

3,9035

3,9340

Feb'24

3,9205

3,9465

3,8925

3,9120

3,9420

Mar'24

3,9050

3,9050

3,9050

3,9050

3,9155

Apr'24

3,9235

3,9555

3,9035

3,9235

3,9530

May'24

3,9190

3,9190

3,9190

3,9190

3,9275

Jun'24

3,9700

3,9700

3,9125

3,9330

3,9620

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1934,9

1945,0

1920,0

1939,6

1932,0

Sep'23

1948,5

1952,0

1948,4

1949,0

1946,9

Oct'23

1958,6

1962,0

1957,4

1957,4

1956,6

Dec'23

1977,6

1981,7

1976,8

1977,2

1976,1

Feb'24

1998,0

1999,9

1998,0

1999,9

1996,5

Apr'24

2017,5

2019,3

2017,5

2019,3

2016,1

Jun'24

2030,3

2042,2

2025,1

2035,8

2028,2

Aug'24

2054,9

2054,9

2054,4

2054,6

2047,0

Oct'24

2071,9

2071,9

2071,9

2071,9

2064,2

Dec'24

2080,3

2089,1

2073,8

2087,8

2080,1

Feb'25

2104,0

2104,0

2104,0

2104,0

2096,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1253,70

1253,70

1253,70

1253,70

1246,50

Sep'23

1256,00

1264,00

1256,00

1262,50

1264,60

Oct'23

1274,40

1274,40

1274,40

1274,40

1267,10

Dec'23

1272,00

1272,00

1272,00

1272,00

1274,30

Mar'24

1281,50

1286,00

1281,50

1286,00

1279,10

Jun'24

1301,30

1301,30

1301,30

1301,30

1294,40

Sep'24

1312,20

1312,20

1312,20

1312,20

1305,30

Dec'24

1324,40

1324,40

1324,40

1324,40

1317,50

Mar'25

1336,30

1336,30

1336,30

1336,30

1329,40

Jun'25

1351,20

1351,20

1351,20

1351,20

1344,30

Sep'25

1362,10

1362,10

1362,10

1362,10

1355,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

908,6

919,4

908,4

919,4

912,8

Sep'23

928,3

928,3

928,3

928,3

921,6

Oct'23

928,0

933,9

928,0

931,5

928,5

Jan'24

938,5

940,6

938,4

938,6

936,5

Apr'24

947,8

947,8

947,8

947,8

944,9

Jul'24

951,3

951,3

951,3

951,3

944,2

Oct'24

957,3

957,3

957,3

957,3

949,9

Jan'25

975,3

975,3

975,3

975,3

967,9

Apr'25

981,1

981,1

981,1

981,1

973,7

Jul'25

986,3

986,3

986,3

986,3

978,9

Oct'25

996,6

996,6

996,6

996,6

989,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

23,600

23,625

23,375

23,617

23,586

Sep'23

23,720

23,775

23,640

23,655

23,716

Oct'23

23,655

23,890

23,655

23,836

23,816

Dec'23

24,095

24,115

24,025

24,025

24,082

Jan'24

24,227

24,227

24,227

24,227

24,206

Mar'24

24,380

24,540

24,170

24,452

24,432

May'24

24,530

24,780

24,465

24,698

24,680

Jul'24

24,765

24,950

24,765

24,937

24,919

Sep'24

25,167

25,167

25,167

25,167

25,149

Dec'24

25,250

25,470

25,250

25,470

25,452

Jan'25

25,581

25,581

25,581

25,581

25,563

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts