menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 11/8/2023

08:36 11/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,947,60

-1,30

-0,07%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,85

+0,02

+0,11%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

376,70

+0,20

+0,05%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

918,29

+7,72

+0,84%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,304,62

+14,62

+1,13%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7890

3,8115

3,7400

3,7510

3,7675

Sep'23

3,7550

3,7675

3,7515

3,7675

3,7650

Oct'23

3,7985

3,8425

3,7700

3,7805

3,7980

Nov'23

3,7790

3,7790

3,7790

3,7790

3,7900

Dec'23

3,7890

3,8005

3,7855

3,8000

3,7980

Jan'24

3,8105

3,8425

3,8005

3,8080

3,8185

Feb'24

3,8170

3,8500

3,8170

3,8170

3,8280

Mar'24

3,8110

3,8220

3,8110

3,8190

3,8200

Apr'24

3,8225

3,8595

3,8225

3,8280

3,8380

May'24

3,8480

3,8720

3,8200

3,8325

3,8430

Jun'24

3,8380

3,8685

3,8380

3,8380

3,8490

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1921,1

1927,8

1911,4

1914,4

1915,4

Sep'23

1916,0

1917,9

1914,3

1917,9

1920,1

Oct'23

1925,9

1928,5

1924,0

1928,5

1930,0

Dec'23

1944,9

1947,7

1942,7

1947,3

1948,9

Feb'24

1965,0

1967,2

1963,0

1967,2

1968,9

Apr'24

1988,3

2002,8

1984,8

1988,2

1990,1

Jun'24

2007,3

2022,1

2004,1

2007,3

2009,6

Aug'24

2025,6

2025,7

2025,2

2025,7

2028,2

Oct'24

2043,3

2043,3

2043,3

2043,3

2045,7

Dec'24

2075,0

2075,0

2059,4

2060,2

2062,3

Feb'25

2075,9

2075,9

2075,9

2075,9

2078,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1294,60

1294,60

1294,60

1294,60

1220,60

Sep'23

1287,50

1310,00

1287,50

1305,50

1305,50

Oct'23

1269,00

1313,80

1269,00

1313,80

1239,30

Dec'23

1237,50

1315,00

1237,50

1312,10

1237,20

Mar'24

1250,00

1323,20

1250,00

1323,20

1248,70

Jun'24

1335,70

1335,70

1335,70

1335,70

1263,20

Sep'24

1346,60

1346,60

1346,60

1346,60

1274,10

Dec'24

1358,80

1358,80

1358,80

1358,80

1286,30

Mar'25

1370,70

1370,70

1370,70

1370,70

1298,20

Jun'25

1385,60

1385,60

1385,60

1385,60

1313,10

Sep'25

1396,50

1396,50

1396,50

1396,50

1324,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

908,2

908,2

908,2

908,2

886,2

Sep'23

898,2

913,8

898,2

911,1

889,2

Oct'23

911,5

920,6

910,0

920,1

914,8

Jan'24

917,1

927,0

917,1

927,0

921,6

Apr'24

924,9

933,3

924,9

933,3

928,6

Jul'24

935,1

935,1

935,1

935,1

914,8

Oct'24

941,6

941,6

941,6

941,6

921,2

Jan'25

976,6

976,6

976,6

976,6

956,2

Apr'25

982,4

982,4

982,4

982,4

962,0

Jul'25

987,6

987,6

987,6

987,6

967,2

Oct'25

997,9

997,9

997,9

997,9

977,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,746

22,746

22,746

22,746

22,650

Sep'23

22,760

22,855

22,730

22,835

22,821

Oct'23

22,835

22,990

22,810

22,929

22,841

Dec'23

23,110

23,190

23,075

23,190

23,164

Jan'24

23,299

23,299

23,299

23,299

23,201

Mar'24

23,490

23,490

23,490

23,490

23,526

May'24

23,780

23,910

23,680

23,786

23,675

Jul'24

23,995

24,035

23,995

24,021

23,906

Sep'24

24,285

24,285

24,240

24,252

24,135

Dec'24

24,554

24,554

24,554

24,554

24,437

Jan'25

24,662

24,662

24,662

24,662

24,545

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts