menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 13/7/2023

08:25 13/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,962,00

+0,30

+0,02%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

24,34

+0,03

+0,12%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

384,90

-0,40

-0,10%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

955,47

+0,97

+0,10%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,290,32

+4,31

+0,34%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,7855

3,8420

3,7765

3,8420

3,7535

Aug'23

3,8490

3,8490

3,8490

3,8490

3,8455

Sep'23

3,8540

3,8620

3,8480

3,8505

3,8530

Oct'23

3,7835

3,8605

3,7810

3,8605

3,7745

Nov'23

3,8090

3,8695

3,7870

3,8680

3,7825

Dec'23

3,8710

3,8780

3,8645

3,8665

3,8710

Jan'24

3,8075

3,8785

3,8075

3,8785

3,7950

Feb'24

3,8855

3,8855

3,8855

3,8855

3,8025

Mar'24

3,8900

3,8900

3,8860

3,8860

3,8845

Apr'24

3,8885

3,8885

3,8885

3,8885

3,8100

May'24

3,8875

3,8875

3,8875

3,8875

3,8895

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1932,3

1958,0

1932,2

1956,2

1931,3

Aug'23

1962,7

1963,6

1961,1

1962,6

1961,7

Sep'23

1972,1

1972,1

1972,1

1972,1

1971,4

Oct'23

1981,1

1982,5

1980,5

1981,7

1980,8

Dec'23

2000,9

2002,0

1999,8

2001,3

2000,4

Feb'24

2021,0

2021,2

2021,0

2021,2

2020,6

Apr'24

2041,3

2041,3

2041,3

2041,3

2040,0

Jun'24

2036,8

2060,5

2036,3

2058,6

2034,2

Aug'24

2076,5

2076,7

2076,2

2076,2

2052,2

Oct'24

2088,4

2092,6

2086,4

2092,6

2069,6

Dec'24

2086,2

2110,0

2086,2

2108,7

2087,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1271,20

1271,20

1271,20

1271,20

1239,30

Aug'23

1265,20

1265,20

1265,20

1265,20

1233,30

Sep'23

1283,50

1288,00

1283,50

1285,50

1279,80

Dec'23

1257,00

1308,50

1257,00

1292,50

1260,40

Mar'24

1306,20

1306,20

1306,20

1306,20

1274,00

Jun'24

1321,10

1321,10

1321,10

1321,10

1288,90

Sep'24

1332,00

1332,00

1332,00

1332,00

1299,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

948,9

948,9

948,9

948,9

925,6

Aug'23

934,7

951,7

934,7

951,7

927,5

Sep'23

956,4

956,4

956,4

956,4

932,2

Oct'23

960,5

961,7

958,6

959,4

956,6

Jan'24

966,0

967,2

966,0

967,2

963,4

Apr'24

948,3

977,0

948,3

970,6

947,1

Jul'24

976,4

976,4

976,4

976,4

953,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,140

24,120

23,140

24,119

23,086

Aug'23

24,220

24,240

24,220

24,240

24,185

Sep'23

24,330

24,385

24,310

24,355

24,310

Dec'23

24,665

24,665

24,660

24,660

24,643

Jan'24

24,135

24,764

24,135

24,764

23,730

Mar'24

24,005

24,985

24,005

24,980

23,944

May'24

25,170

25,185

25,170

25,185

24,153

Jul'24

25,360

25,385

25,360

25,385

24,354

Sep'24

25,595

25,595

25,595

25,595

24,565

Dec'24

25,755

25,900

25,755

25,861

24,831

Jan'25

25,981

25,981

25,981

25,981

24,951

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts