menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 14/8/2023

08:48 14/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 13/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,943,00

-3,60

-0,18%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,64

-0,11

-0,47%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

371,10

-0,80

-0,22%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

910,86

-5,21

-0,57%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,299,02

-0,05

0,00%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

3,7200

3,7200

3,6900

3,7145

3,7510

Sep'23

3,7185

3,7280

3,6975

3,7100

3,7190

Oct'23

3,7595

3,7815

3,7170

3,7375

3,7805

Nov'23

3,7610

3,7610

3,7610

3,7610

3,7500

Dec'23

3,7625

3,7700

3,7420

3,7550

3,7595

Jan'24

3,7750

3,7750

3,7750

3,7750

3,7700

Feb'24

3,7880

3,7880

3,7805

3,7805

3,8170

Mar'24

3,7895

3,7895

3,7700

3,7775

3,7845

Apr'24

3,7930

3,7930

3,7930

3,7930

3,8280

May'24

3,8140

3,8280

3,7800

3,7980

3,8325

Jun'24

3,8045

3,8045

3,8045

3,8045

3,8380

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1909,3

1909,3

1909,3

1909,3

1912,9

Sep'23

1914,9

1915,8

1914,3

1914,3

1918,0

Oct'23

1926,8

1928,0

1923,7

1924,0

1927,7

Dec'23

1945,6

1947,0

1942,2

1942,5

1946,6

Feb'24

1965,0

1966,8

1962,6

1962,8

1966,5

Apr'24

1983,9

1983,9

1983,4

1983,4

1985,8

Jun'24

2003,1

2003,1

2003,1

2003,1

2004,9

Aug'24

2022,6

2023,3

2022,6

2023,3

2025,7

Oct'24

2040,8

2040,8

2040,8

2040,8

2043,3

Dec'24

2055,4

2055,4

2054,6

2054,6

2057,7

Feb'25

2073,4

2073,4

2073,4

2073,4

2075,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

1298,20

1298,20

1298,20

1298,20

1294,60

Sep'23

1303,50

1310,00

1299,50

1300,50

1309,10

Oct'23

1317,30

1317,30

1317,30

1317,30

1313,80

Dec'23

1309,00

1312,50

1309,00

1312,50

1315,50

Mar'24

1308,50

1325,40

1308,00

1325,40

1323,20

Jun'24

1338,70

1338,70

1338,70

1338,70

1335,70

Sep'24

1349,60

1349,60

1349,60

1349,60

1346,60

Dec'24

1361,80

1361,80

1361,80

1361,80

1358,80

Mar'25

1373,70

1373,70

1373,70

1373,70

1370,70

Jun'25

1388,60

1388,60

1388,60

1388,60

1385,60

Sep'25

1399,50

1399,50

1399,50

1399,50

1396,50

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

907,9

907,9

907,9

907,9

908,2

Sep'23

910,4

910,8

910,4

910,8

911,1

Oct'23

915,5

918,8

911,3

911,3

914,6

Jan'24

925,3

925,3

920,0

920,0

921,5

Apr'24

930,6

930,6

925,0

925,0

928,4

Jul'24

934,9

934,9

934,9

934,9

935,1

Oct'24

941,6

941,6

941,6

941,6

941,6

Jan'25

976,6

976,6

976,6

976,6

976,6

Apr'25

982,4

982,4

982,4

982,4

982,4

Jul'25

987,6

987,6

987,6

987,6

987,6

Oct'25

997,9

997,9

997,9

997,9

997,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

22,674

22,674

22,674

22,674

22,746

Sep'23

22,740

22,770

22,585

22,615

22,743

Oct'23

22,925

22,975

22,780

22,851

22,929

Dec'23

23,070

23,110

22,920

22,945

23,082

Jan'24

23,320

23,320

23,219

23,219

23,299

Mar'24

23,395

23,395

23,295

23,375

23,448

May'24

23,690

23,775

23,655

23,704

23,786

Jul'24

23,935

23,955

23,925

23,941

24,021

Sep'24

24,215

24,215

24,170

24,181

24,252

Dec'24

24,484

24,484

24,484

24,484

24,554

Jan'25

24,592

24,592

24,592

24,592

24,662

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts