menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 15/12/2022

09:11 15/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

383,45

-4,35

-1,12%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.811,40

-7,30

-0,40%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,84

-0,30

-1,23%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.021,50

-10,67

-1,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.910,58

-11,19

-0,58%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8575

3,8575

3,8300

3,8300

3,8750

Jan'23

3,8330

3,8330

3,8330

3,8330

3,8410

Feb'23

3,8600

3,8600

3,8305

3,8305

3,8785

Mar'23

3,8635

3,8675

3,8300

3,8335

3,8780

Apr'23

3,8485

3,8885

3,8485

3,8805

3,8450

May'23

3,8630

3,8630

3,8330

3,8360

3,8795

Jun'23

3,8530

3,8910

3,8495

3,8820

3,8460

Jul'23

3,8555

3,8555

3,8350

3,8360

3,8445

Aug'23

3,8800

3,8800

3,8800

3,8800

3,8450

Sep'23

3,8465

3,8845

3,8300

3,8770

3,8410

Oct'23

3,8850

3,8850

3,8565

3,8815

3,8455

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1801,0

1801,0

1797,6

1797,6

1807,5

Jan'23

1811,8

1812,1

1803,6

1803,6

1811,5

Feb'23

1818,7

1819,7

1807,5

1808,0

1818,7

Apr'23

1834,4

1834,4

1827,0

1828,4

1833,8

Jun'23

1849,3

1849,3

1840,0

1840,0

1849,2

Aug'23

1867,8

1870,0

1852,8

1864,8

1871,3

Oct'23

1880,4

1880,4

1880,4

1880,4

1887,2

Dec'23

1895,4

1900,2

1895,4

1896,1

1903,0

Feb'24

1911,0

1911,0

1911,0

1911,0

1917,9

Apr'24

1925,1

1925,1

1925,1

1925,1

1932,0

Jun'24

1939,3

1939,3

1939,3

1939,3

1946,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1899,70

1899,70

1899,70

1899,70

1914,30

Jan'23

1914,70

1914,70

1914,70

1914,70

1929,30

Feb'23

1918,40

1918,40

1918,40

1918,40

1933,00

Mar'23

1927,00

1927,00

1910,50

1913,50

1922,10

Jun'23

1937,00

1946,00

1922,50

1930,40

1945,00

Sep'23

1933,30

1933,30

1933,30

1933,30

1947,90

Dec'23

1935,30

1935,30

1935,30

1935,30

1949,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1051,7

1051,7

1051,7

1051,7

1051,9

Jan'23

1039,4

1039,4

1026,6

1027,1

1038,7

Feb'23

1040,2

1040,2

1040,2

1040,2

1040,1

Apr'23

1041,0

1041,7

1029,7

1029,7

1042,1

Jul'23

1052,7

1052,7

1036,2

1045,0

1044,1

Oct'23

1048,2

1048,2

1048,2

1048,2

1047,0

Jan'24

1053,6

1053,6

1053,6

1053,6

1052,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

23,945

23,945

23,895

23,895

23,946

Jan'23

23,760

23,760

23,665

23,665

23,961

Feb'23

24,075

24,075

24,075

24,075

24,049

Mar'23

24,180

24,180

23,710

23,735

24,136

May'23

24,330

24,330

23,885

23,885

24,305

Jul'23

24,510

24,510

24,100

24,100

24,484

Sep'23

24,555

24,830

24,280

24,706

24,567

Dec'23

24,780

25,095

24,760

25,009

24,867

Jan'24

25,044

25,044

25,044

25,044

24,902

Mar'24

25,545

25,545

25,294

25,294

25,151

May'24

25,474

25,474

25,474

25,474

25,330

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts