menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 16/01/2023

08:54 16/01/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/01/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

420,25

-1,35

-0,32%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.922,60

+0,90

+0,05%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,57

+0,19

+0,79%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.071,46

+2,25

+0,21%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.775,25

-17,56

-0,98%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

4,1790

4,2075

4,1470

4,2075

4,1860

Feb'23

4,1670

4,2175

4,1325

4,2105

4,1900

Mar'23

4,2105

4,2215

4,1855

4,1965

4,2160

Apr'23

4,2110

4,2110

4,2000

4,2000

4,2190

May'23

4,2205

4,2235

4,1920

4,1995

4,2205

Jun'23

4,1860

4,2265

4,1535

4,2225

4,2040

Jul'23

4,2160

4,2160

4,2160

4,2160

4,2235

Aug'23

4,2110

4,2255

4,1680

4,2255

4,2045

Sep'23

4,2030

4,2105

4,2030

4,2105

4,2235

Oct'23

4,1950

4,2265

4,1705

4,2265

4,2060

Nov'23

4,2000

4,2280

4,1695

4,2280

4,2075

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1920,1

1920,1

1920,1

1920,1

1918,4

Feb'23

1923,8

1925,1

1919,8

1922,8

1921,7

Mar'23

1930,1

1930,3

1927,5

1929,7

1929,1

Apr'23

1939,9

1941,7

1936,7

1939,5

1938,5

Jun'23

1955,9

1958,9

1953,6

1957,9

1955,4

Aug'23

1950,0

1975,7

1947,0

1972,3

1948,6

Oct'23

1975,8

1992,6

1974,5

1988,7

1964,9

Dec'23

2004,4

2007,6

2004,4

2007,6

2005,3

Feb'24

2018,5

2024,5

2018,5

2022,1

1997,4

Apr'24

2036,5

2036,5

2036,5

2036,5

2011,6

Jun'24

2050,7

2050,7

2050,7

2050,7

2025,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1777,50

1777,50

1777,50

1777,50

1781,10

Feb'23

1781,50

1781,50

1781,50

1781,50

1785,10

Mar'23

1789,00

1791,00

1771,00

1778,50

1787,30

Jun'23

1802,50

1802,50

1793,00

1795,00

1802,70

Sep'23

1812,70

1812,70

1812,70

1812,70

1818,00

Dec'23

1830,80

1830,80

1830,80

1830,80

1836,10

Mar'24

1852,60

1852,60

1852,60

1852,60

1857,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

1067,3

1067,3

1049,0

1063,7

1074,6

Feb'23

1066,7

1066,7

1066,7

1066,7

1078,5

Mar'23

1072,2

1072,2

1072,2

1072,2

1084,0

Apr'23

1074,7

1080,0

1073,5

1076,0

1072,5

Jul'23

1085,7

1085,7

1085,7

1085,7

1079,9

Oct'23

1087,5

1087,8

1071,7

1081,9

1093,0

Jan'24

1087,6

1087,6

1087,6

1087,6

1098,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

23,890

24,231

23,500

24,231

23,863

Feb'23

24,380

24,385

24,380

24,385

24,279

Mar'23

24,450

24,615

24,345

24,530

24,372

May'23

24,605

24,755

24,590

24,755

24,561

Jul'23

24,785

24,785

24,785

24,785

24,765

Sep'23

24,460

24,985

24,300

24,974

24,605

Dec'23

25,305

25,445

25,260

25,420

25,259

Jan'24

25,294

25,294

25,294

25,294

24,926

Mar'24

25,560

25,560

25,519

25,519

25,150

May'24

25,717

25,717

25,717

25,717

25,348

Jul'24

25,758

25,758

25,758

25,758

25,388

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts