menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 18/10/2023

08:54 18/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,942,10

+6,40

+0,33%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,07

+0,04

+0,18%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

359,25

+1,40

+0,39%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

903,84

+4,19

+0,47%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,141,55

+2,78

+0,24%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5450

3,5755

3,5450

3,5755

3,5870

Nov'23

3,5835

3,5855

3,5835

3,5855

3,5745

Dec'23

3,5900

3,6005

3,5855

3,5960

3,5785

Jan'24

3,5945

3,6075

3,5545

3,5960

3,5980

Feb'24

3,5950

3,6160

3,5680

3,6070

3,6090

Mar'24

3,6250

3,6345

3,6225

3,6320

3,6150

Apr'24

3,6270

3,6270

3,6005

3,6265

3,6285

May'24

3,6320

3,6500

3,5965

3,6380

3,6410

Jun'24

3,6520

3,6520

3,6310

3,6500

3,6530

Jul'24

3,6680

3,6680

3,6665

3,6665

3,6590

Aug'24

3,6715

3,6715

3,6525

3,6690

3,6720

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1914,3

1925,8

1914,3

1922,7

1921,1

Nov'23

1926,6

1934,3

1926,6

1934,2

1926,4

Dec'23

1936,7

1943,8

1935,9

1943,6

1935,7

Jan'24

-

-

-

-

-

Feb'24

1956,1

1963,5

1956,1

1963,5

1955,4

Apr'24

1976,2

1980,0

1976,2

1979,9

1974,6

Jun'24

1999,8

2001,1

1998,3

2001,1

1994,4

Aug'24

2018,1

2018,1

2018,1

2018,1

2013,0

Oct'24

2027,2

2031,7

2027,2

2031,7

2029,4

Dec'24

2054,0

2055,0

2054,0

2055,0

2050,4

Feb'25

2068,1

2068,1

2068,1

2068,1

2065,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1149,90

1149,90

1149,90

1149,90

1138,80

Nov'23

1139,00

1153,20

1139,00

1153,20

1153,30

Dec'23

1139,00

1143,00

1137,00

1137,50

1146,70

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1157,00

1157,00

1133,00

1155,60

1156,00

Jun'24

1167,20

1167,20

1167,20

1167,20

1167,60

Sep'24

1179,70

1179,70

1179,70

1179,70

1180,10

Dec'24

1191,90

1191,90

1191,90

1191,90

1192,30

Mar'25

1203,80

1203,80

1203,80

1203,80

1204,20

Jun'25

1218,70

1218,70

1218,70

1218,70

1219,10

Sep'25

1229,60

1229,60

1229,60

1229,60

1230,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

896,9

896,9

896,9

896,9

890,4

Nov'23

895,2

895,2

895,2

895,2

898,6

Dec'23

889,7

902,2

889,0

902,2

896,0

Jan'24

904,3

907,9

903,6

907,5

906,2

Apr'24

911,4

912,6

910,7

912,6

913,1

Jul'24

919,4

923,2

911,4

920,6

914,9

Oct'24

928,9

928,9

928,9

928,9

923,3

Jan'25

936,8

936,8

936,8

936,8

932,0

Apr'25

942,6

942,6

942,6

942,6

937,8

Jul'25

947,8

947,8

947,8

947,8

943,0

Oct'25

958,1

958,1

958,1

958,1

953,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,700

22,863

22,650

22,863

22,610

Nov'23

22,895

22,910

22,895

22,910

22,914

Dec'23

22,975

23,095

22,930

23,080

23,024

Jan'24

22,940

23,225

22,915

23,151

22,891

Mar'24

23,300

23,345

23,295

23,345

23,352

May'24

23,205

23,710

23,115

23,587

23,335

Jul'24

23,900

23,900

23,425

23,818

23,570

Sep'24

24,056

24,056

24,056

24,056

23,805

Dec'24

24,040

24,455

24,040

24,381

24,121

Jan'25

24,518

24,518

24,518

24,518

24,231

Mar'25

24,722

24,722

24,722

24,722

24,423

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts