menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 18/11/2022

08:36 18/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/11/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

370,10

+0,70

+0,19%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.765,50

+2,50

+0,14%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,30

+0,13

+0,62%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

990,81

+5,56

+0,56%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.028,94

+18,24

+0,91%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,6955

3,6960

3,6755

3,6895

3,7880

Dec'22

3,6895

3,7020

3,6805

3,6930

3,6880

Jan'23

3,6900

3,7005

3,6900

3,7005

3,6930

Feb'23

3,7370

3,7640

3,6800

3,6955

3,7755

Mar'23

3,6920

3,7090

3,6880

3,7005

3,6940

Apr'23

3,6905

3,6965

3,6880

3,6965

3,7740

May'23

3,6920

3,7030

3,6885

3,7030

3,6950

Jun'23

3,6985

3,6985

3,6985

3,6985

3,7715

Jul'23

3,7380

3,7655

3,6750

3,6960

3,7665

Aug'23

3,6990

3,6990

3,6990

3,6990

3,7675

Sep'23

3,7035

3,7035

3,6800

3,6960

3,7610

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1763,0

1763,0

1756,0

1760,8

1773,0

Dec'22

1763,1

1766,7

1761,7

1765,5

1763,0

Jan'23

1769,6

1769,6

1769,6

1769,6

1770,6

Feb'23

1777,6

1781,3

1776,6

1780,2

1777,8

Apr'23

1804,4

1806,0

1786,5

1792,9

1806,0

Jun'23

1820,9

1821,0

1801,9

1808,0

1821,2

Aug'23

1837,5

1838,0

1821,3

1824,3

1837,6

Oct'23

1839,9

1839,9

1839,9

1839,9

1853,4

Dec'23

1858,6

1858,6

1854,1

1855,6

1868,8

Feb'24

1870,6

1870,6

1870,6

1870,6

1883,8

Apr'24

1882,1

1882,1

1882,1

1882,1

1895,3

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2007,40

2007,40

2007,40

2007,40

2078,70

Dec'22

2014,00

2025,00

2010,00

2024,50

2010,00

Jan'23

2014,60

2014,60

2014,60

2014,60

2085,90

Mar'23

2023,00

2038,00

2023,00

2038,00

2024,30

Jun'23

2032,90

2032,90

2032,90

2032,90

2102,80

Sep'23

2034,90

2034,90

2034,90

2034,90

2104,80

Dec'23

2036,90

2036,90

2036,90

2036,90

2106,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1000,8

1000,8

1000,8

1000,8

1025,5

Dec'22

996,1

996,1

996,1

996,1

1020,8

Jan'23

992,0

996,0

990,4

994,7

991,5

Apr'23

990,1

994,0

990,1

994,0

990,9

Jul'23

1002,0

1002,0

986,1

990,3

1013,1

Oct'23

1000,0

1000,0

993,1

993,1

1016,0

Jan'24

995,1

995,1

995,1

995,1

1018,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

20,955

20,955

20,955

20,955

21,504

Dec'22

21,020

21,105

20,985

21,075

20,975

Jan'23

21,080

21,080

21,080

21,080

21,054

Mar'23

21,195

21,295

21,180

21,270

21,164

May'23

21,520

21,650

21,185

21,271

21,882

Jul'23

21,500

21,500

21,390

21,433

22,040

Sep'23

21,790

21,790

21,587

21,587

22,184

Dec'23

22,270

22,270

21,795

21,845

22,422

Jan'24

21,880

21,880

21,880

21,880

22,457

Mar'24

22,076

22,076

22,076

22,076

22,653

May'24

22,226

22,226

22,226

22,226

22,803

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts