menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 19/10/2023

09:47 19/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/10/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,960,50

-7,80

-0,40%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

22,99

-0,11

-0,49%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

358,20

-0,50

-0,14%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

885,28

-2,67

-0,30%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,126,59

-3,91

-0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

3,5740

3,5740

3,5740

3,5740

3,5820

Nov'23

3,5835

3,6205

3,5710

3,5825

3,5745

Dec'23

3,5840

3,5880

3,5740

3,5830

3,5870

Jan'24

3,5975

3,5975

3,5935

3,5955

3,6035

Feb'24

3,6140

3,6140

3,6140

3,6140

3,6140

Mar'24

3,6160

3,6215

3,6090

3,6165

3,6215

Apr'24

3,6350

3,6350

3,6320

3,6320

3,6265

May'24

3,6330

3,6405

3,6330

3,6345

3,6410

Jun'24

3,6570

3,6570

3,6520

3,6520

3,6500

Jul'24

3,6680

3,6980

3,6530

3,6575

3,6590

Aug'24

3,6735

3,6735

3,6660

3,6660

3,6690

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1950,1

1950,1

1947,3

1947,3

1955,3

Nov'23

1950,3

1954,2

1950,3

1950,6

1958,8

Dec'23

1960,1

1965,1

1958,2

1961,3

1968,3

Jan'24

-

-

-

-

-

Feb'24

1980,0

1984,7

1978,5

1980,7

1988,1

Apr'24

2001,8

2002,8

2001,0

2001,0

2007,6

Jun'24

2021,3

2022,8

2018,8

2018,8

2027,4

Aug'24

2042,9

2042,9

2038,1

2038,1

2046,2

Oct'24

2061,9

2065,0

2061,9

2065,0

2031,7

Dec'24

2054,0

2083,8

2054,0

2083,8

2050,4

Feb'25

2101,7

2101,7

2101,7

2101,7

2068,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1126,50

1126,50

1126,50

1126,50

1149,90

Nov'23

1145,00

1145,00

1140,50

1140,50

1153,20

Dec'23

1135,50

1136,50

1126,00

1127,50

1134,00

Jan'24

-

-

-

-

-

Mar'24

1140,50

1145,50

1123,00

1142,90

1155,60

Jun'24

1154,50

1154,50

1154,50

1154,50

1167,20

Sep'24

1167,00

1167,00

1167,00

1167,00

1179,70

Dec'24

1179,20

1179,20

1179,20

1179,20

1191,90

Mar'25

1191,10

1191,10

1191,10

1191,10

1203,80

Jun'25

1206,00

1206,00

1206,00

1206,00

1218,70

Sep'25

1216,90

1216,90

1216,90

1216,90

1229,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

901,3

901,3

884,6

884,6

896,9

Nov'23

888,3

888,3

884,2

884,2

886,3

Dec'23

910,0

912,4

882,0

888,7

902,2

Jan'24

891,5

894,4

888,1

889,1

894,3

Apr'24

900,3

902,1

896,1

896,3

901,9

Jul'24

909,7

909,7

904,5

904,5

909,9

Oct'24

918,1

918,1

918,1

918,1

928,9

Jan'25

926,0

926,0

926,0

926,0

936,8

Apr'25

931,8

931,8

931,8

931,8

942,6

Jul'25

937,0

937,0

937,0

937,0

947,8

Oct'25

947,3

947,3

947,3

947,3

958,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

22,790

22,944

22,765

22,944

22,863

Nov'23

22,930

22,930

22,930

22,930

22,989

Dec'23

23,015

23,075

22,925

22,995

23,099

Jan'24

23,330

23,460

23,050

23,225

23,151

Mar'24

23,350

23,405

23,260

23,290

23,432

May'24

23,605

23,615

23,605

23,615

23,671

Jul'24

24,050

24,210

23,700

23,903

23,818

Sep'24

24,133

24,133

24,133

24,133

24,056

Dec'24

24,505

24,700

24,452

24,452

24,381

Jan'25

24,590

24,590

24,590

24,590

24,518

Mar'25

24,795

24,795

24,795

24,795

24,722

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts