menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 20/7/2023

09:11 20/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

2,024,80

+5,20

+0,26%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

25,42

+0,03

+0,11%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

384,20

+2,80

+0,73%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

979,07

+3,08

+0,32%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,311,26

+2,91

+0,22%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,8255

3,8255

3,8250

3,8250

3,8160

Aug'23

3,8045

3,8100

3,8040

3,8100

3,8060

Sep'23

3,8155

3,8460

3,8110

3,8410

3,8140

Oct'23

3,8150

3,8400

3,7910

3,8215

3,8380

Nov'23

3,8350

3,8350

3,8350

3,8350

3,8305

Dec'23

3,8330

3,8655

3,8310

3,8620

3,8340

Jan'24

3,8420

3,8420

3,8290

3,8395

3,8575

Feb'24

3,8480

3,8480

3,8360

3,8450

3,8630

Mar'24

3,8560

3,8720

3,8560

3,8720

3,8635

Apr'24

3,8515

3,8515

3,8395

3,8475

3,8675

May'24

3,8560

3,8560

3,8560

3,8560

3,8690

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1977,0

1977,5

1973,0

1977,5

1977,2

Aug'23

1980,0

1987,7

1978,6

1987,4

1980,8

Sep'23

1989,8

1996,4

1989,8

1996,4

1990,3

Oct'23

1998,7

2006,6

1998,1

2006,6

1999,9

Dec'23

2019,0

2026,3

2018,3

2026,2

2019,6

Feb'24

2038,0

2044,2

2038,0

2044,2

2040,0

Apr'24

2059,1

2062,5

2053,0

2059,6

2059,2

Jun'24

2076,9

2081,9

2073,4

2078,6

2077,9

Aug'24

2095,3

2096,1

2095,3

2096,1

2095,2

Oct'24

2111,8

2111,8

2111,8

2111,8

2110,5

Dec'24

2125,9

2126,8

2125,9

2126,8

2125,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1302,50

1302,50

1302,50

1302,50

1311,60

Aug'23

1296,50

1296,50

1296,50

1296,50

1305,60

Sep'23

1303,50

1310,00

1298,50

1310,00

1307,40

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1313,00

1313,00

1313,00

1313,00

1318,10

Mar'24

1329,80

1329,80

1329,80

1329,80

1338,90

Jun'24

1343,80

1343,80

1343,80

1343,80

1352,90

Sep'24

1354,70

1354,70

1354,70

1354,70

1363,80

Dec'24

1366,90

1366,90

1366,90

1366,90

1376,00

Mar'25

1378,80

1378,80

1378,80

1378,80

1387,90

Jun'25

1393,70

1393,70

1393,70

1393,70

1402,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

975,4

975,4

975,4

975,4

985,2

Aug'23

977,5

977,5

977,5

977,5

987,1

Sep'23

999,9

1004,9

984,6

984,6

994,2

Oct'23

983,1

987,0

980,1

985,9

984,8

Jan'24

988,6

991,6

988,6

991,2

990,7

Apr'24

1007,3

1007,7

993,9

996,0

1005,0

Jul'24

1007,2

1007,2

1001,2

1001,2

1010,1

Oct'24

1011,5

1011,5

1011,5

1011,5

1020,4

Jan'25

1017,0

1017,0

1017,0

1017,0

1025,9

Apr'25

1022,8

1022,8

1022,8

1022,8

1031,7

Jul'25

1028,0

1028,0

1028,0

1028,0

1036,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,250

25,250

25,045

25,219

25,084

Aug'23

25,170

25,325

25,170

25,325

25,258

Sep'23

25,345

25,475

25,295

25,435

25,387

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

25,680

25,820

25,675

25,775

25,736

Jan'24

25,868

25,868

25,868

25,868

25,730

Mar'24

26,065

26,100

25,895

26,096

25,952

May'24

26,170

26,315

26,150

26,315

26,163

Jul'24

26,495

26,535

26,495

26,535

26,375

Sep'24

26,748

26,748

26,748

26,748

26,587

Dec'24

27,011

27,011

27,011

27,011

26,849

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts