menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 18/7/2023

09:01 18/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 17/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,962,60

+6,20

+0,32%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

1,956,75

+1,71

+0,09%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

25,26

+0,24

+0,97%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

384,90

+0,50

+0,13%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

983,55

+3,62

+0,37%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,8335

3,8335

3,8335

3,8335

3,9220

Aug'23

3,8375

3,8375

3,8375

3,8375

3,9260

Sep'23

3,8430

3,8500

3,8325

3,8475

3,8440

Oct'23

3,8990

3,8990

3,8220

3,8515

3,9405

Nov'23

3,8500

3,8500

3,8500

3,8500

3,8600

Dec'23

3,8630

3,8700

3,8530

3,8680

3,8640

Jan'24

3,9505

3,9505

3,8415

3,8700

3,9585

Feb'24

3,9560

3,9560

3,8685

3,8765

3,9640

Mar'24

3,9550

3,9550

3,8485

3,8755

3,9625

Apr'24

3,9580

3,9580

3,8715

3,8795

3,9655

May'24

3,9585

3,9585

3,8575

3,8805

3,9655

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1954,0

1956,5

1946,6

1952,4

1960,1

Aug'23

1958,3

1963,2

1958,1

1962,9

1956,4

Sep'23

1967,9

1972,0

1967,9

1972,0

1966,0

Oct'23

1977,7

1982,1

1977,7

1982,1

1975,5

Dec'23

1997,3

2001,8

1997,0

2001,8

1995,1

Feb'24

2019,6

2019,6

2019,5

2019,5

2023,3

Apr'24

2035,9

2041,6

2028,9

2035,2

2042,6

Jun'24

2056,0

2056,8

2047,0

2053,8

2061,1

Aug'24

2070,8

2071,2

2070,8

2071,2

2078,7

Oct'24

2086,8

2086,8

2084,7

2086,8

2094,7

Dec'24

2105,1

2105,8

2099,6

2102,2

2110,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1276,20

1276,20

1276,20

1276,20

1257,80

Aug'23

1270,20

1270,20

1270,20

1270,20

1251,80

Sep'23

1281,50

1290,50

1274,00

1290,50

1281,10

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1278,00

1304,00

1275,50

1293,60

1278,60

Mar'24

1280,00

1305,40

1280,00

1305,40

1290,50

Jun'24

1319,40

1319,40

1319,40

1319,40

1305,40

Sep'24

1330,30

1330,30

1330,30

1330,30

1316,30

Dec'24

1342,50

1342,50

1342,50

1342,50

1328,50

Mar'25

1354,40

1354,40

1354,40

1354,40

1340,40

Jun'25

1369,30

1369,30

1369,30

1369,30

1355,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

965,2

977,8

965,0

977,8

974,0

Aug'23

980,2

980,2

980,2

980,2

979,4

Sep'23

987,3

987,3

987,3

987,3

984,1

Oct'23

987,4

992,7

983,8

991,7

987,5

Jan'24

991,6

993,8

989,5

993,8

993,1

Apr'24

1000,3

1000,3

1000,3

1000,3

995,6

Jul'24

1004,2

1004,2

1004,2

1004,2

1000,8

Oct'24

1014,5

1014,5

1014,5

1014,5

1011,1

Jan'25

1020,0

1020,0

1020,0

1020,0

1016,6

Apr'25

1025,8

1025,8

1025,8

1025,8

1022,4

Jul'25

1031,0

1031,0

1031,0

1031,0

1027,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,920

24,920

24,840

24,844

25,014

Aug'23

24,955

24,955

24,955

24,955

24,891

Sep'23

25,060

25,280

25,020

25,235

25,018

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

25,390

25,625

25,385

25,565

25,361

Jan'24

25,487

25,487

25,487

25,487

25,656

Mar'24

25,750

25,750

25,550

25,709

25,874

May'24

25,960

25,960

25,800

25,919

26,083

Jul'24

26,115

26,124

26,110

26,124

26,286

Sep'24

26,328

26,328

26,328

26,328

26,490

Dec'24

26,581

26,581

26,581

26,581

26,743

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts