menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 17/7/2023

08:47 17/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,959,20

-5,20

-0,26%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

25,11

-0,09

-0,35%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

392,00

-1,30

-0,33%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

969,74

-6,50

-0,67%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,268,26

-9,58

-0,75%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,9320

3,9355

3,9000

3,9220

3,9295

Aug'23

3,9415

3,9415

3,9010

3,9260

3,9335

Sep'23

3,9270

3,9270

3,9165

3,9210

3,9330

Oct'23

3,9565

3,9565

3,9165

3,9405

3,9480

Nov'23

3,9500

3,9610

3,9240

3,9480

3,9550

Dec'23

3,9425

3,9440

3,9365

3,9395

3,9520

Jan'24

3,9505

3,9505

3,9505

3,9505

3,9585

Feb'24

3,9560

3,9560

3,9560

3,9560

3,9640

Mar'24

3,9550

3,9550

3,9550

3,9550

3,9625

Apr'24

3,9580

3,9580

3,9580

3,9580

3,9655

May'24

3,9585

3,9585

3,9535

3,9535

3,9655

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1954,0

1954,0

1954,0

1954,0

1960,1

Aug'23

1958,6

1960,1

1955,6

1959,0

1964,4

Sep'23

1968,8

1968,8

1968,8

1968,8

1973,4

Oct'23

1977,2

1978,7

1975,0

1978,7

1983,4

Dec'23

1998,2

1998,5

1994,7

1998,4

2003,0

Feb'24

2024,1

2025,5

2014,0

2023,3

2022,8

Apr'24

2042,0

2043,2

2037,9

2042,6

2042,0

Jun'24

2056,4

2062,3

2053,3

2061,1

2060,4

Aug'24

2078,7

2078,7

2078,7

2078,7

2078,0

Oct'24

2094,7

2094,7

2094,7

2094,7

2094,2

Dec'24

2110,0

2110,4

2105,5

2110,4

2110,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1257,80

1257,80

1257,80

1257,80

1283,20

Aug'23

1251,80

1251,80

1251,80

1251,80

1277,20

Sep'23

1268,50

1268,50

1248,00

1264,00

1266,40

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1286,00

1286,00

1278,60

1278,60

1304,20

Mar'24

1301,00

1301,00

1290,50

1290,50

1317,90

Jun'24

1305,40

1305,40

1305,40

1305,40

1332,80

Sep'24

1316,30

1316,30

1316,30

1316,30

1343,70

Dec'24

1328,50

1328,50

1328,50

1328,50

-

Mar'25

1340,40

1340,40

1340,40

1340,40

-

Jun'25

1355,30

1355,30

1355,30

1355,30

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

973,5

974,0

967,0

974,0

975,3

Aug'23

970,2

979,4

970,2

979,4

978,5

Sep'23

984,1

984,1

984,1

984,1

983,2

Oct'23

982,3

982,9

974,6

977,8

984,3

Jan'24

985,4

985,4

984,5

984,5

989,8

Apr'24

989,2

989,2

989,2

989,2

995,6

Jul'24

1000,8

1000,8

1000,8

1000,8

1001,0

Oct'24

1011,1

1011,1

1011,1

1011,1

-

Jan'25

1016,6

1016,6

1016,6

1016,6

-

Apr'25

1022,4

1022,4

1022,4

1022,4

-

Jul'25

1027,6

1027,6

1027,6

1027,6

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,910

25,014

24,800

25,014

24,768

Aug'23

24,950

24,950

24,935

24,935

25,069

Sep'23

25,155

25,155

25,035

25,100

25,194

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

25,485

25,485

25,375

25,445

25,531

Jan'24

25,656

25,656

25,656

25,656

25,405

Mar'24

25,650

25,890

25,635

25,874

25,622

May'24

26,000

26,083

25,845

26,083

25,827

Jul'24

26,270

26,286

26,265

26,286

26,027

Sep'24

26,490

26,490

26,490

26,490

26,231

Dec'24

26,743

26,743

26,743

26,743

26,484

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts