menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 21/7/2023

08:59 21/07/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/7/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

2,013,80

+4,00

+0,20%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

25,05

+0,09

+0,35%

Tháng 9/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

384,95

+1,50

+0,39%

Tháng 9/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

962,10

+2,14

+0,22%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,286,48

+5,93

+0,46%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3,8255

3,8730

3,8120

3,8175

3,7995

Aug'23

3,8145

3,8400

3,8145

3,8400

3,8250

Sep'23

3,8280

3,8535

3,8220

3,8470

3,8345

Oct'23

3,8445

3,8850

3,8415

3,8430

3,8215

Nov'23

3,8350

3,8945

3,8350

3,8520

3,8305

Dec'23

3,8515

3,8725

3,8465

3,8725

3,8555

Jan'24

3,8720

3,8915

3,8620

3,8620

3,8395

Feb'24

3,8685

3,8960

3,8685

3,8685

3,8450

Mar'24

3,8560

3,9160

3,8560

3,8680

3,8445

Apr'24

3,8720

3,8980

3,8720

3,8720

3,8475

May'24

3,8560

3,9190

3,8560

3,8750

3,8495

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1973,7

1973,7

1965,6

1968,3

1977,5

Aug'23

1972,1

1975,9

1972,1

1975,0

1970,9

Sep'23

1982,3

1984,2

1982,3

1984,2

1980,5

Oct'23

1991,9

1995,0

1991,9

1994,7

1990,2

Dec'23

2010,9

2014,6

2010,9

2014,0

2009,8

Feb'24

2038,0

2047,9

2028,4

2030,2

2040,0

Apr'24

2065,3

2065,3

2048,7

2049,7

2059,6

Jun'24

2072,5

2072,5

2072,5

2072,5

2068,6

Aug'24

2085,6

2086,1

2085,4

2086,1

2096,1

Oct'24

2101,9

2101,9

2101,9

2101,9

2111,8

Dec'24

2128,0

2128,0

2116,9

2116,9

2126,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1270,40

1270,40

1270,40

1270,40

1302,50

Aug'23

1264,40

1264,40

1264,40

1264,40

1296,50

Sep'23

1278,00

1280,50

1273,00

1278,00

1275,30

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

1313,00

1316,00

1278,00

1287,10

1318,10

Mar'24

1298,80

1298,80

1298,80

1298,80

1329,80

Jun'24

1312,80

1312,80

1312,80

1312,80

1343,80

Sep'24

1323,70

1323,70

1323,70

1323,70

1354,70

Dec'24

1335,90

1335,90

1335,90

1335,90

1366,90

Mar'25

1347,80

1347,80

1347,80

1347,80

1378,80

Jun'25

1362,70

1362,70

1362,70

1362,70

1393,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

954,7

954,7

954,7

954,7

975,4

Aug'23

956,8

956,8

956,8

956,8

977,5

Sep'23

963,9

963,9

963,9

963,9

984,6

Oct'23

965,7

968,2

964,6

967,0

964,1

Jan'24

973,0

973,0

971,7

972,9

970,2

Apr'24

978,8

978,8

977,7

977,9

975,8

Jul'24

980,9

980,9

980,9

980,9

1001,2

Oct'24

991,2

991,2

991,2

991,2

1011,5

Jan'25

996,7

996,7

996,7

996,7

1017,0

Apr'25

1002,5

1002,5

1002,5

1002,5

1022,8

Jul'25

1007,7

1007,7

1007,7

1007,7

1028,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,280

25,280

24,805

24,805

25,219

Aug'23

24,875

24,935

24,875

24,920

24,841

Sep'23

24,950

25,075

24,945

25,050

24,962

Oct'23

-

-

-

-

-

Dec'23

25,315

25,405

25,315

25,405

25,310

Jan'24

25,440

25,442

25,440

25,442

25,868

Mar'24

26,055

26,100

25,665

25,671

26,096

May'24

25,890

25,890

25,890

25,890

26,315

Jul'24

26,114

26,114

26,114

26,114

26,535

Sep'24

26,332

26,332

26,332

26,332

26,748

Dec'24

26,608

26,608

26,608

26,608

27,011

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts