menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 31/8/2023

08:58 31/08/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng vàng, bạc, đồng, bạch kim, palađi thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/8/2023.

Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,973,40

+0,40

+0,02%

Tháng 12/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

25,03

-0,07

-0,29%

Tháng 12/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

383,60

-0,80

0,00%

Tháng 12/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

983,08

+3,23

+0,33%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,231,11

-1,94

-0,16%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7880

3,7880

3,7815

3,7850

3,7850

Oct'23

3,8015

3,8220

3,7910

3,8140

3,8180

Nov'23

3,8050

3,8340

3,8050

3,8310

3,8295

Dec'23

3,8385

3,8440

3,8355

3,8435

3,8440

Jan'24

3,8560

3,8565

3,8360

3,8535

3,8465

Feb'24

3,8615

3,8615

3,8510

3,8605

3,8550

Mar'24

3,8595

3,8645

3,8575

3,8645

3,8655

Apr'24

3,8730

3,8730

3,8650

3,8730

3,8675

May'24

3,8570

3,8855

3,8515

3,8785

3,8725

Jun'24

3,8860

3,8860

3,8775

3,8860

3,8800

Jul'24

3,8845

3,9080

3,8600

3,8875

3,8820

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1936,0

1946,4

1934,6

1944,3

1936,4

Oct'23

1951,8

1955,0

1951,8

1955,0

1954,0

Nov'23

1963,7

1963,7

1963,7

1963,7

-

Dec'23

1970,2

1974,1

1969,0

1973,8

1973,0

Feb'24

1991,9

1994,2

1991,9

1994,2

1993,4

Apr'24

2003,6

2016,4

2002,5

2012,6

2004,5

Jun'24

2023,7

2035,8

2021,8

2032,2

2024,1

Aug'24

2051,5

2051,5

2050,4

2050,4

2042,3

Oct'24

2067,4

2067,4

2067,4

2067,4

2059,6

Dec'24

2078,0

2085,6

2078,0

2084,4

2077,2

Feb'25

2101,3

2101,3

2101,3

2101,3

2094,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

1236,50

1241,00

1203,00

1216,90

1243,70

Oct'23

1227,00

1235,50

1203,00

1225,50

1253,70

Nov'23

1235,50

1235,50

1235,50

1235,50

1263,70

Dec'23

1233,50

1238,00

1231,00

1233,00

1229,00

Mar'24

1263,00

1263,00

1237,50

1238,80

1267,20

Jun'24

1242,00

1250,70

1242,00

1250,70

1279,00

Sep'24

1265,70

1265,70

1265,70

1265,70

1294,00

Dec'24

1277,90

1277,90

1277,90

1277,90

1306,20

Mar'25

1289,80

1289,80

1289,80

1289,80

1318,10

Jun'25

1304,70

1304,70

1304,70

1304,70

1333,00

Sep'25

1315,60

1315,60

1315,60

1315,60

1343,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

980,2

980,2

980,2

980,2

983,0

Oct'23

984,5

988,1

983,6

986,7

983,3

Nov'23

986,7

986,7

986,7

986,7

989,2

Jan'24

992,5

994,0

990,3

994,0

990,2

Apr'24

996,1

999,0

995,6

999,0

995,5

Jul'24

999,1

1001,4

999,1

1001,4

1003,1

Oct'24

1006,7

1006,7

1006,7

1006,7

1006,9

Jan'25

1039,3

1039,3

1039,3

1039,3

1039,5

Apr'25

1045,1

1045,1

1045,1

1045,1

1045,3

Jul'25

1050,3

1050,3

1050,3

1050,3

1050,5

Oct'25

1060,6

1060,6

1060,6

1060,6

1060,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

24,665

24,680

24,645

24,645

24,734

Oct'23

24,755

24,755

24,755

24,755

24,856

Nov'23

24,978

24,978

24,978

24,978

-

Dec'23

25,020

25,060

24,995

25,040

25,104

Jan'24

25,140

25,219

25,140

25,219

25,256

Mar'24

25,365

25,415

25,355

25,410

25,465

May'24

25,710

25,950

25,605

25,716

25,751

Jul'24

26,025

26,175

25,875

25,955

25,990

Sep'24

26,200

26,305

26,200

26,201

26,236

Dec'24

26,540

26,540

26,500

26,507

26,542

Jan'25

26,615

26,615

26,615

26,615

26,650

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts