menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 13/2/2018

09:41 13/02/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

3,0785

3,0785

3,0785

3,0785

3,0775

Mar'18

3,0865

3,1005

3,0795

3,0975

3,0865

Apr'18

3,0900

3,1055

3,0900

3,1045

3,0965

May'18

3,1055

3,1190

3,0985

3,1165

3,1055

Jun'18

-

-

-

3,1120 *

3,1145

Jul'18

3,1235

3,1325

3,1190

3,1325

3,1220

Aug'18

-

-

-

3,1310 *

3,1310

Sep'18

-

-

-

3,1390 *

3,1370

Oct'18

3,1400

3,1400

3,1400

3,1400

3,1460

Nov'18

-

-

-

3,1485 *

3,1515

Dec'18

3,1640

3,1640

3,1615

3,1615

3,1550

Jan'19

-

-

-

3,1460 *

3,1600

Feb'19

-

-

-

3,2935 *

3,1650

Mar'19

-

-

-

3,1570 *

3,1695

Apr'19

-

-

-

3,2750 *

3,1740

May'19

-

-

-

3,1675 *

3,1770

Jun'19

-

-

-

3,1700 *

3,1815

Jul'19

-

-

-

3,1415 *

3,1845

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

1324,5

1324,6

1324,5

1324,6

1324,2

Mar'18

1323,0

1324,0

1321,6

1322,3

1324,0

Apr'18

1325,0

1327,2

1323,7

1325,3

1326,4

Jun'18

1329,7

1331,8

1329,1

1330,5

1331,5

Aug'18

1336,3

1336,3

1336,3

1336,3

1336,6

Oct'18

1340,1

1340,1

1340,1

1340,1

1341,9

Dec'18

1346,5

1346,5

1346,0

1346,0

1347,4

Feb'19

-

-

-

1354,4 *

1353,0

Apr'19

-

-

-

1359,2 *

1358,7

Jun'19

-

-

-

1363,7 *

1364,8

Aug'19

-

-

-

1295,5 *

1370,3

Oct'19

-

-

-

-

1376,5

Dec'19

-

-

-

1372,7 *

1383,1

Jun'20

-

-

-

1392,8 *

1401,6

Dec'20

-

-

-

1398,0 *

1420,9

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1440,3

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1459,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1480,0

Dec'22

-

-

-

1432,0 *

1500,3

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1521,1

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

980,10

Mar'18

978,00

980,80

976,95

980,80

976,15

Jun'18

975,85

975,85

975,85

975,85

972,95

Sep'18

-

-

-

966,55 *

967,80

Dec'18

-

-

-

972,20 *

963,85

Mar'19

-

-

-

-

963,55

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

979,8 *

969,8

Mar'18

-

-

-

969,5 *

971,0

Apr'18

973,1

976,6

972,7

975,6

972,8

Jul'18

978,7

980,5

977,5

980,5

977,4

Oct'18

-

-

-

981,6 *

982,7

Jan'19

-

-

-

989,5 *

988,1

Apr'19

-

-

-

-

989,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,345 *

16,548

Mar'18

16,515

16,535

16,495

16,530

16,570

Apr'18

16,565

16,565

16,565

16,565

16,615

May'18

16,595

16,615

16,580

16,605

16,651

Jul'18

16,685

16,690

16,665

16,690

16,737

Sep'18

-

-

-

16,770 *

16,823

Dec'18

-

-

-

16,855 *

16,950

Jan'19

-

-

-

17,450 *

16,992

Mar'19

-

-

-

17,030 *

17,085

May'19

-

-

-

18,300 *

17,174

Jul'19

-

-

-

17,125 *

17,262

Sep'19

-

-

-

-

17,352

Dec'19

-

-

-

17,500 *

17,458

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,753

Dec'20

-

-

-

17,490 *

17,990

Jul'21

-

-

-

18,500 *

18,257

Dec'21

-

-

-

18,850 *

18,430

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,698

Dec'22

-

-

-

-

18,886

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-