menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới ngày 26/02/2018

09:04 26/02/2018

Đồng (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'18

-

-

-

3,1770 *

-

Feb'18

-

-

-

3,2050 *

3,2085

Mar'18

3,2085

3,2185

3,2025

3,2155

3,2125

Apr'18

3,2165

3,2260

3,2140

3,2265

3,2230

May'18

3,2310

3,2405

3,2240

3,2365

3,2330

Jun'18

3,2445

3,2445

3,2445

3,2445

3,2425

Jul'18

3,2500

3,2570

3,2460

3,2570

3,2520

Aug'18

-

-

-

3,2590 *

3,2610

Sep'18

-

-

-

3,2645 *

3,2680

Oct'18

-

-

-

3,2695 *

3,2765

Nov'18

-

-

-

3,2685 *

3,2830

Dec'18

-

-

-

3,2815 *

3,2855

Jan'19

-

-

-

3,2860 *

3,2910

Feb'19

-

-

-

3,2920 *

3,2960

Mar'19

-

-

-

3,2890 *

3,3005

Apr'19

-

-

-

3,3250 *

3,3065

May'19

-

-

-

3,3340 *

3,3095

Jun'19

-

-

-

3,1700 *

3,3145

Jul'19

-

-

-

3,1415 *

3,3175

Aug'19

-

-

-

-

3,3210

Sep'19

-

-

-

3,1400 *

3,3250

Oct'19

-

-

-

-

3,3280

Nov'19

-

-

-

-

3,3285

Dec'19

-

-

-

3,1880 *

3,3325

Jan'20

-

-

-

-

3,3340

Mar'20

-

-

-

-

3,3360

May'20

-

-

-

-

3,3365

Jul'20

-

-

-

-

3,3370

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

1329,8 *

1328,2

Mar'18

1327,7

1333,4

1326,7

1333,4

1327,9

Apr'18

1330,4

1336,1

1328,0

1335,3

1330,3

Jun'18

1335,0

1341,5

1334,4

1341,0

1335,8

Aug'18

-

-

-

1342,3 *

1341,5

Oct'18

1346,3

1346,6

1346,3

1346,6

1347,1

Dec'18

1352,0

1358,0

1351,7

1358,0

1353,1

Feb'19

-

-

-

1358,8 *

1359,1

Apr'19

1367,0

1367,0

1367,0

1367,0

1365,3

Jun'19

-

-

-

1371,2 *

1371,6

Aug'19

-

-

-

1295,5 *

1377,1

Oct'19

-

-

-

-

1383,3

Dec'19

-

-

-

1392,8 *

1390,7

Jun'20

-

-

-

1392,8 *

1409,4

Dec'20

-

-

-

1398,0 *

1429,0

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1448,7

Dec'21

-

-

-

1474,0 *

1468,6

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1488,7

Dec'22

-

-

-

1432,0 *

1509,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1529,8

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

-

1043,05

Mar'18

1040,00

1043,25

1040,00

1042,55

1041,15

Apr'18

-

-

-

-

1038,65

Jun'18

1040,40

1041,85

1039,60

1041,65

1040,40

Sep'18

-

-

-

1033,30 *

1034,30

Dec'18

-

-

-

972,20 *

1028,80

Mar'19

-

-

-

-

1028,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

998,0 *

995,8

Mar'18

-

-

-

997,4 *

997,3

Apr'18

998,1

1002,1

996,0

1001,9

998,8

Jul'18

1002,5

1005,4

1002,5

1005,4

1003,5

Oct'18

-

-

-

1008,8 *

1008,3

Jan'19

-

-

-

1026,6 *

1013,0

Apr'19

-

-

-

-

1014,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

16,476

Mar'18

16,470

16,565

16,440

16,555

16,484

Apr'18

16,510

16,550

16,485

16,550

16,511

May'18

16,500

16,635

16,500

16,625

16,549

Jul'18

16,595

16,700

16,595

16,700

16,640

Sep'18

16,785

16,785

16,785

16,785

16,734

Dec'18

-

-

-

16,860 *

16,867

Jan'19

-

-

-

17,020 *

16,909

Mar'19

17,045

17,045

17,045

17,045

16,998

May'19

-

-

-

18,300 *

17,089

Jul'19

-

-

-

17,155 *

17,179

Sep'19

-

-

-

-

17,269

Dec'19

-

-

-

17,355 *

17,371

Jul'20

-

-

-

17,950 *

17,666

Dec'20

-

-

-

17,490 *

17,903

Jul'21

-

-

-

18,500 *

18,170

Dec'21

-

-

-

18,150 *

18,343

Jul'22

-

-

-

19,000 *

18,611

Dec'22

-

-

-

-

18,799

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-