menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/11/2022

08:43 01/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 01/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2297

2355

2295

2335

2302

Mar'23

2310

2358

2307

2343

2312

May'23

2303

2347

2302

2334

2309

Jul'23

2313

2346

2309

2331

2312

Sep'23

2314

2343

2314

2329

2313

Dec'23

2296

2311

2296

2306

2292

Mar'24

2280

2280

2273

2280

2272

May'24

2277

2277

2277

2277

2269

Jul'24

2273

2273

2273

2273

2265

Sep'24

2269

2269

2269

2269

2261

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

171,70

178,55

171,55

177,70

169,80

Mar'23

169,50

175,10

169,40

174,05

167,75

May'23

168,65

173,90

168,40

172,95

166,85

Jul'23

168,30

173,00

167,70

172,10

166,25

Sep'23

166,55

171,70

166,55

171,20

165,45

Dec'23

166,25

170,70

166,00

170,30

164,85

Mar'24

166,25

170,40

165,90

170,00

164,95

May'24

166,00

169,60

165,80

169,60

165,05

Jul'24

166,00

169,70

166,00

169,70

165,40

Sep'24

166,25

169,85

166,20

169,85

165,70

Dec'24

166,55

170,10

166,55

170,10

166,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,15

72,63

72,00

72,41

72,11

Mar'23

71,95

72,32

71,69

72,11

72,07

May'23

71,85

72,61

71,85

72,58

72,30

Jul'23

72,38

72,73

72,33

72,69

72,36

Oct'23

71,08

71,08

71,08

71,08

71,15

Dec'23

71,12

71,24

70,92

71,19

71,16

Mar'24

71,20

71,31

71,20

71,31

71,37

May'24

71,82

71,82

71,82

71,82

71,96

Jul'24

72,18

72,18

72,18

72,18

72,32

Oct'24

69,89

69,89

69,89

69,89

70,36

Dec'24

69,90

70,10

69,00

69,70

69,84

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

465,50

470,00

459,10

461,60

467,00

Jan'23

457,90

461,10

452,60

454,00

458,20

Mar'23

464,70

464,70

460,00

460,60

464,70

May'23

477,40

477,40

477,40

477,40

481,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

17,70

18,00

17,67

17,97

17,58

May'23

16,73

16,90

16,70

16,89

16,65

Jul'23

16,25

16,30

16,19

16,29

16,19

Oct'23

16,32

16,35

16,23

16,33

16,26

Mar'24

16,55

16,57

16,45

16,55

16,51

May'24

16,11

16,13

16,02

16,10

16,08

Jul'24

15,82

15,85

15,75

15,82

15,80

Oct'24

15,82

15,89

15,79

15,85

15,83

Mar'25

16,02

16,09

16,02

16,05

16,04

May'25

15,71

15,76

15,71

15,72

15,72

Jul'25

15,54

15,58

15,54

15,55

15,56

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6890/8

6900/8

6872/8

6890/8

6914/8

Mar'23

6940/8

6950/8

6924/8

6940/8

6966/8

May'23

6936/8

6936/8

6914/8

6924/8

6956/8

Jul'23

6872/8

6872/8

6850/8

6862/8

6892/8

Sep'23

6390/8

6390/8

6374/8

6380/8

6400/8

Dec'23

6242/8

6250/8

6230/8

6246/8

6256/8

Mar'24

6314/8

6314/8

6314/8

6314/8

6322/8

May'24

6350/8

6364/8

6292/8

6342/8

6296/8

Jul'24

6290/8

6290/8

6290/8

6290/8

6304/8

Sep'24

5766/8

5766/8

5752/8

5766/8

5754/8

Dec'24

5680/8

5690/8

5604/8

5652/8

5640/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

427,1

427,7

425,8

427,0

428,1

Jan'23

418,1

418,4

416,9

417,9

419,1

Mar'23

408,5

408,7

407,4

408,1

409,3

May'23

404,0

404,1

402,5

403,3

404,2

Jul'23

402,5

402,6

401,6

402,4

403,0

Aug'23

398,4

398,4

398,0

398,0

398,5

Sep'23

393,2

393,2

391,9

391,9

392,3

Oct'23

386,0

386,1

385,2

385,2

385,6

Dec'23

385,3

385,4

384,5

384,5

384,9

Jan'24

383,7

383,7

383,7

383,7

383,1

Mar'24

377,0

380,4

377,0

380,4

379,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

73,18

73,18

72,95

73,14

73,21

Jan'23

70,56

70,56

70,38

70,53

70,61

Mar'23

68,06

68,09

67,94

67,99

68,13

May'23

66,32

66,41

66,28

66,36

66,44

Jul'23

64,82

64,87

64,68

64,87

64,94

Aug'23

63,51

63,85

62,82

63,68

62,30

Sep'23

62,69

62,69

62,69

62,69

61,35

Oct'23

61,83

61,85

61,83

61,85

61,83

Dec'23

61,34

61,35

61,18

61,18

61,36

Jan'24

60,51

60,96

60,50

60,96

59,64

Mar'24

60,44

60,44

60,44

60,44

59,14

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14054/8

14070/8

14036/8

14070/8

14070/8

Jan'23

14170/8

14196/8

14142/8

14192/8

14194/8

Mar'23

14254/8

14276/8

14222/8

14276/8

14274/8

May'23

14320/8

14346/8

14296/8

14346/8

14346/8

Jul'23

14336/8

14384/8

14332/8

14384/8

14382/8

Aug'23

14212/8

14216/8

14180/8

14216/8

14222/8

Sep'23

13842/8

13902/8

13706/8

13876/8

13730/8

Nov'23

13702/8

13730/8

13696/8

13730/8

13734/8

Jan'24

13712/8

13796/8

13604/8

13766/8

13624/8

Mar'24

13566/8

13730/8

13560/8

13710/8

13566/8

May'24

13570/8

13704/8

13542/8

13692/8

13554/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8784/8

8810/8

8702/8

8734/8

8822/8

Mar'23

8966/8

8984/8

8882/8

8912/8

8992/8

May'23

9046/8

9056/8

8966/8

8990/8

9074/8

Jul'23

9002/8

9010/8

8932/8

8962/8

9036/8

Sep'23

8992/8

8992/8

8992/8

8992/8

9064/8

Dec'23

9090/8

9094/8

9024/8

9054/8

9126/8

Mar'24

8974/8

9134/8

8864/8

9110/8

8762/8

May'24

8950/8

9006/8

8940/8

9006/8

8682/8

Jul'24

8392/8

8606/8

8392/8

8602/8

8270/8

Sep'24

8290/8

8404/8

8250/8

8404/8

8072/8

Dec'24

8472/8

8472/8

8472/8

8472/8

8166/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts