menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 01/6/2023

09:12 01/06/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/5/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

3,007,00

+2,00

+0,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3000

3031

2993

3007

3005

Sep'23

3009

3036

3002

3019

3015

Dec'23

3004

3026

2995

3010

3006

Mar'24

2970

2990

2961

2974

2971

May'24

2947

2966

2943

2952

2948

Jul'24

2928

2945

2925

2933

2929

Sep'24

2911

2915

2909

2915

2911

Dec'24

2885

2890

2885

2890

2885

Mar'25

2873

2873

2873

2873

2862

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

178,65

+1,55

+0,88%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

177,15

179,80

175,55

178,65

177,10

Sep'23

174,85

176,90

173,20

175,85

174,85

Dec'23

173,00

174,65

171,35

173,60

172,80

Mar'24

172,50

174,30

171,10

173,25

172,50

May'24

172,90

174,40

171,65

173,70

173,00

Jul'24

173,75

174,50

172,50

174,20

173,65

Sep'24

174,50

175,35

173,35

175,00

174,45

Dec'24

175,60

176,50

174,75

176,15

175,60

Mar'25

176,05

177,10

175,45

176,75

176,25

May'25

176,10

177,35

176,05

177,35

177,00

Jul'25

177,25

177,65

177,25

177,65

177,35

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

25,06

-0,27

-1,07%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,30

25,44

25,02

25,06

25,33

Oct'23

24,98

25,08

24,70

24,74

25,00

Mar'24

24,60

24,78

24,42

24,48

24,71

May'24

23,05

23,19

22,82

22,91

23,11

Jul'24

22,29

22,42

22,04

22,16

22,31

Oct'24

21,70

21,83

21,47

21,59

21,72

Mar'25

21,28

21,51

21,20

21,30

21,40

May'25

20,06

20,25

20,00

20,08

20,18

Jul'25

19,29

19,46

19,25

19,29

19,41

Oct'25

18,96

19,11

18,90

18,94

19,06

Mar'26

18,81

18,95

18,77

18,79

18,89

 Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

282,20

-0,10

-0,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

280,70

288,00

280,25

282,20

282,30

Sep'23

266,95

270,00

266,95

268,55

266,30

Nov'23

258,00

259,45

258,00

259,45

257,55

Jan'24

250,00

250,00

250,00

250,00

248,15

Mar'24

238,85

238,85

238,85

238,85

236,95

May'24

223,90

223,90

223,90

223,90

222,00

Jul'24

217,95

217,95

217,95

217,95

216,05

Sep'24

212,15

212,15

212,15

212,15

210,25

Nov'24

209,35

209,35

209,35

209,35

207,45

Jan'25

208,35

208,35

208,35

208,35

206,45

Mar'25

206,95

206,95

206,95

206,95

205,05

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

46,35

+0,15

+0,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

46,33

46,40

46,16

46,35

46,20

Aug'23

46,37

46,50

46,28

46,47

46,31

Sep'23

46,38

46,42

46,27

46,41

46,25

Oct'23

46,18

46,33

46,10

46,31

46,13

Dec'23

46,20

46,37

46,13

46,32

46,15

Jan'24

46,23

46,35

46,19

46,29

46,15

Mar'24

46,11

46,35

46,09

46,11

46,11

May'24

45,96

46,21

45,96

46,09

45,98

Jul'24

45,89

46,05

45,89

46,01

45,80

Aug'24

45,83

45,86

45,73

45,86

45,60

Sep'24

45,56

45,68

45,52

45,68

45,36

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts