menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/10/2023

09:02 03/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,502,00

+84,00

+2,46%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3432

3525

3432

3502

3418

Mar'24

3444

3534

3443

3513

3428

May'24

3425

3507

3423

3490

3406

Jul'24

3398

3475

3398

3465

3382

Sep'24

3403

3440

3393

3430

3351

Dec'24

3370

3401

3358

3393

3316

Mar'25

3337

3365

3328

3359

3286

May'25

3334

3334

3334

3334

3261

Jul'25

3307

3307

3307

3307

3234

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

149,10

+2,95

+2,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

146,00

151,40

145,80

149,10

146,15

Mar'24

147,45

152,30

146,80

150,10

147,20

May'24

148,15

153,00

147,55

150,85

147,95

Jul'24

149,05

153,80

148,40

151,70

148,90

Sep'24

149,80

154,25

149,10

152,35

149,60

Dec'24

150,15

155,20

150,00

153,25

150,45

Mar'25

152,55

154,50

152,50

154,50

151,55

May'25

155,60

155,60

155,60

155,60

152,60

Jul'25

156,55

156,55

156,55

156,55

153,55

Sep'25

157,25

157,25

157,25

157,25

154,25

Dec'25

157,95

157,95

157,95

157,95

154,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

354,80

+5,05

+1,44%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

352,00

359,75

351,60

354,80

349,75

Jan'24

336,00

341,15

334,85

339,40

335,10

Mar'24

328,20

328,20

328,05

328,05

327,05

May'24

319,40

319,40

319,40

319,40

319,50

Jul'24

306,70

306,70

306,70

306,70

308,20

Sep'24

296,50

296,50

296,50

296,50

297,00

Nov'24

289,95

289,95

289,95

289,95

288,55

Jan'25

278,20

278,20

278,20

278,20

275,90

Mar'25

276,95

276,95

276,95

276,95

274,65

May'25

275,70

275,70

275,70

275,70

273,40

Jul'25

274,50

274,50

274,50

274,50

272,20

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,35

-0,13

-0,49%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,54

26,79

26,25

26,35

26,48

May'24

25,36

25,56

25,09

25,18

25,26

Jul'24

24,33

24,56

24,18

24,27

24,30

Oct'24

23,84

24,06

23,75

23,85

23,83

Mar'25

23,83

23,97

23,70

23,82

23,79

May'25

22,43

22,54

22,27

22,42

22,41

Jul'25

21,23

21,31

21,05

21,23

21,24

Oct'25

20,72

20,77

20,53

20,72

20,77

Mar'26

20,74

20,74

20,51

20,67

20,72

May'26

20,04

20,04

19,83

19,94

20,02

Jul'26

19,49

19,57

19,49

19,57

19,66

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

57,71

+0,28

+0,49%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

59,75

59,75

59,75

59,75

59,85

Dec'23

57,50

57,94

57,50

57,69

57,43

Jan'24

56,75

57,15

56,75

56,92

56,68

Mar'24

56,15

56,53

56,15

56,28

56,11

May'24

55,89

56,17

55,84

55,95

55,80

Jul'24

55,68

55,77

55,60

55,60

55,47

Aug'24

55,19

55,22

55,19

55,22

54,99

Sep'24

54,63

54,63

54,63

54,63

54,45

Oct'24

52,91

53,91

52,79

53,85

52,90

Dec'24

52,51

53,66

52,50

53,56

52,62

Jan'25

53,49

53,51

53,49

53,49

52,52

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts