menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 03/11/2022

08:36 03/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/11/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 03/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2355

2390

2353

2379

2348

Mar'23

2355

2395

2355

2385

2352

May'23

2345

2385

2345

2376

2347

Jul'23

2348

2376

2348

2367

2343

Sep'23

2347

2369

2345

2360

2339

Dec'23

2322

2345

2322

2337

2315

Mar'24

2305

2310

2305

2309

2287

May'24

2306

2306

2304

2304

2283

Jul'24

2300

2300

2298

2298

2277

Sep'24

2293

2293

2293

2293

2273

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

175,20

183,40

175,20

182,15

174,60

Mar'23

171,90

178,20

170,95

176,95

170,20

May'23

170,75

176,65

169,50

175,15

168,55

Jul'23

169,15

175,45

168,35

173,85

167,35

Sep'23

167,35

174,35

167,35

172,70

166,20

Dec'23

166,15

173,20

166,15

171,45

164,95

Mar'24

167,00

171,55

167,00

171,15

164,65

May'24

167,25

171,50

167,25

171,10

164,45

Jul'24

171,55

171,80

171,05

171,30

164,60

Sep'24

171,30

171,50

171,30

171,50

165,00

Dec'24

171,80

171,80

171,80

171,80

165,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

79,90

80,25

78,75

79,32

79,00

Mar'23

78,81

79,10

77,60

78,21

78,64

May'23

78,55

78,57

77,40

77,94

78,85

Jul'23

78,42

78,42

76,91

77,57

78,72

Oct'23

76,97

76,97

76,97

76,97

74,08

Dec'23

74,42

74,47

74,41

74,47

75,88

Mar'24

74,48

74,48

74,48

74,48

75,96

May'24

74,73

74,73

74,73

74,73

76,36

Jul'24

74,68

74,68

74,68

74,68

76,56

Oct'24

74,36

74,36

74,36

74,36

72,60

Dec'24

71,86

71,86

71,56

71,56

74,21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

458,80

467,10

450,00

450,00

457,60

Jan'23

449,90

466,90

443,60

451,00

449,50

Mar'23

459,10

464,70

453,00

462,00

459,50

May'23

479,40

479,40

470,00

476,60

472,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

18,45

18,49

18,15

18,47

18,43

May'23

17,40

17,49

17,16

17,48

17,39

Jul'23

16,83

16,95

16,63

16,95

16,81

Oct'23

16,85

16,97

16,67

16,97

16,83

Mar'24

16,97

17,16

16,89

17,16

17,04

May'24

16,52

16,67

16,42

16,67

16,56

Jul'24

16,19

16,34

16,11

16,34

16,24

Oct'24

16,18

16,34

16,18

16,34

16,26

Mar'25

16,39

16,53

16,39

16,53

16,44

May'25

16,09

16,19

16,09

16,19

16,09

Jul'25

15,85

16,00

15,85

16,00

15,90

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6860/8

6864/8

6834/8

6856/8

6874/8

Mar'23

6914/8

6916/8

6892/8

6912/8

6926/8

May'23

6910/8

6912/8

6890/8

6906/8

6924/8

Jul'23

6854/8

6856/8

6834/8

6852/8

6866/8

Sep'23

6370/8

6370/8

6370/8

6370/8

6390/8

Dec'23

6240/8

6246/8

6230/8

6230/8

6250/8

Mar'24

6352/8

6352/8

6272/8

6316/8

6362/8

May'24

6336/8

6336/8

6294/8

6336/8

6380/8

Jul'24

6286/8

6286/8

6286/8

6286/8

6302/8

Sep'24

5780/8

5780/8

5752/8

5780/8

5790/8

Dec'24

5650/8

5650/8

5650/8

5650/8

5656/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

424,6

424,8

422,1

423,6

424,5

Jan'23

416,9

417,2

414,8

416,3

417,0

Mar'23

408,8

408,8

406,8

408,2

408,8

May'23

405,1

405,1

403,5

404,4

405,2

Jul'23

404,3

404,6

402,6

403,2

404,7

Aug'23

398,4

398,4

398,4

398,4

400,6

Sep'23

394,0

394,7

389,4

394,7

393,9

Oct'23

386,5

386,5

386,3

386,3

388,2

Dec'23

385,3

385,3

385,3

385,3

387,6

Jan'24

385,6

386,7

383,6

386,7

384,7

Mar'24

383,5

383,5

378,0

383,5

381,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

75,58

75,79

74,96

75,74

75,61

Jan'23

73,27

73,47

72,69

73,47

73,28

Mar'23

71,15

71,32

70,57

71,28

71,13

May'23

69,44

69,60

68,90

69,59

69,43

Jul'23

67,87

68,10

67,41

68,05

67,89

Aug'23

66,35

66,51

66,35

66,51

66,63

Sep'23

65,21

65,21

65,21

65,21

65,61

Oct'23

63,07

64,76

61,91

64,76

62,51

Dec'23

63,90

64,46

63,82

64,40

64,19

Jan'24

62,16

63,79

62,16

63,73

61,62

Mar'24

63,15

63,15

63,15

63,15

61,10

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14354/8

14354/8

14354/8

14354/8

14400/8

Jan'23

14530/8

14534/8

14446/8

14514/8

14540/8

Mar'23

14610/8

14610/8

14522/8

14592/8

14614/8

May'23

14682/8

14682/8

14604/8

14674/8

14690/8

Jul'23

14712/8

14712/8

14632/8

14694/8

14716/8

Aug'23

14476/8

14510/8

14474/8

14510/8

14532/8

Sep'23

14100/8

14122/8

14100/8

14122/8

14172/8

Nov'23

13974/8

13986/8

13924/8

13970/8

14002/8

Jan'24

13984/8

13984/8

13962/8

13962/8

14030/8

Mar'24

13934/8

13960/8

13780/8

13946/8

13864/8

May'24

13790/8

13914/8

13754/8

13914/8

13824/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8446/8

8470/8

8390/8

8434/8

8460/8

Mar'23

8640/8

8660/8

8580/8

8616/8

8650/8

May'23

8732/8

8732/8

8676/8

8706/8

8734/8

Jul'23

8692/8

8692/8

8680/8

8680/8

8740/8

Sep'23

8734/8

8754/8

8730/8

8754/8

8792/8

Dec'23

8804/8

8820/8

8802/8

8820/8

8866/8

Mar'24

8832/8

8832/8

8804/8

8804/8

8866/8

May'24

8844/8

8850/8

8782/8

8782/8

9134/8

Jul'24

8364/8

8364/8

8320/8

8356/8

8670/8

Sep'24

8400/8

8400/8

8190/8

8190/8

8482/8

Dec'24

8256/8

8256/8

8256/8

8256/8

8550/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts